Einzeln là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng Einzeln

1. Einzeln là gì?

Từ “einzeln” trong tiếng Đức có nghĩa là “đơn lẻ”, “riêng rẽ” hoặc “cá nhân”. Nó thường được sử dụng để chỉ một sự vật, hiện tượng nào đó mà không đi cùng với thứ khác, mang tính chất độc lập.

2. Cấu trúc ngữ pháp của Einzeln

Einzeln là một trạng từ hoặc tính từ, được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Khi sử dụng, nó có thể đứng trước danh từ để mô tả sự đơn lẻ của danh từ đó.

2.1. Cách dùng Einzeln

Einzeln thường được dùng như một tính từ, đứng trước danh từ. Để cấu trúc chính xác và khiến câu trở nên tự nhiên hơn, chúng ta cần chú ý tới giống và số của danh từ mà “einzeln” đi kèm.

2.2. Ví dụ về cấu trúc ngữ pháp

  • Einzelne Person – mỗi người (giống số ít)
  • Einzelne Fälle – những trường hợp riêng lẻ (giống số nhiều)

3. Đặt câu và ví dụ về Einzeln

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “einzeln” trong câu:

3.1. Ví dụ câu sử dụng Einzeln

  • Jeder Einzelne trägt eine Verantwortung.
    (Mỗi cá nhân đều có trách nhiệm.)
  • Die Einzelnen Entscheidungen sind wichtig.
    (Những quyết định riêng lẻ rất quan trọng.)
  • Er will die Probleme einzeln betrachten.
    (Anh ấy muốn xem xét từng vấn đề một cách riêng lẻ.) ngữ pháp

4. Tổng kết

Einzeln là một từ ngữ mang nhiều ý nghĩa quan trọng trong tiếng Đức, đặc biệt là khi bạn muốn nhấn mạnh tính đơn lẻ hay quyền riêng tư của một đối tượng nào đó. Hiểu rõ cách sử dụng và ngữ pháp của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  ví dụ câu0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM