Entdecken là gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp Từ ‘Entdecken’

1. Khái Niệm Về Từ ‘Entdecken’

Từ ‘entdecken’ trong tiếng Đức có nghĩa là “khám phá” hoặc “phát hiện”. Đây là một trong những từ thường được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc khám phá địa lý, văn hóa đến việc phát hiện ra một điều gì đó mới mẻ trong hàng ngày.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của ‘Entdecken’

2.1. Hình Thức Chia Động Từ

Động từ ‘entdecken’ thuộc loại động từ quy tắc. Cấu trúc chia động từ này phụ thuộc vào ngôi và thì của câu. Ví dụ: nghĩa của entdecken

  • Ngôi số ít hiện tại: ich entdecke (tôi khám phá)
  • Ngôi số nhiều hiện tại: wir entdecken (chúng tôi khám phá)
  • Ngôi số ít quá khứ: ich entdeckte (tôi đã khám phá)

2.2. Cách Dùng Trong Câu

Động từ ‘entdecken’ thường đi kèm với các tân ngữ chỉ đối tượng. Câu có thể được cấu trúc đơn giản như sau:

  • ich entdecke die Stadt. (Tôi khám phá thành phố.)
  • Wir entdecken eine neue văn hóa. (Chúng tôi khám phá một nền văn hóa mới.)
  • Er hat die nguyên tắc mới entdeckt. (Anh ấy đã phát hiện ra nguyên tắc mới.)

3. Ví Dụ Thực Tế Với ‘Entdecken’

Để làm rõ hơn về cách sử dụng của ‘entdecken’, dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

  • Die Wissenschaftler entdecken ein neues Medikament. (Các nhà khoa học phát hiện ra một loại thuốc mới.)
  • Im Urlaub entdecke ich viele nơi đẹp. (Trong kỳ nghỉ, tôi khám phá nhiều nơi đẹp.)
  • Die Kinder entdecken die Welt um sie herum. (Trẻ em khám phá thế giới xung quanh chúng.)

4. Tại Sao ‘Entdecken’ Quan Trọng Trong Tiếng Đức?

Từ ‘entdecken’ không chỉ là một từ vựng đơn thuần, mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa về việc khám phá và tìm tòi. Sử dụng từ này giúp tạo ra những kết nối mới và khuyến khích tinh thần khám phá trong học tập cũng như trong cuộc sống hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM