Trong tiếng Đức, “entfliehen” có nghĩa là trốn thoát hoặc thoát khỏi một cái gì đó không mong muốn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ “entfliehen”, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong các câu cụ thể. Hãy cùng khám phá!
Thế Nào Là “Entfliehen”?
Entfliehen là một động từ trong tiếng Đức, được dùng để chỉ hành động trốn thoát hoặc thoát khỏi cái gì đó. Cách sử dụng từ này thường liên quan đến những tình huống tiêu cực, khi một người hoặc một vật cố gắng thoát khỏi một tình huống không mong muốn.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Entfliehen”
Cách Chia Động Từ
Động từ “entfliehen” là một động từ bất quy tắc và không theo quy tắc chia động từ chuẩn. Dưới đây là cách chia động từ này trong một số thì cơ bản:
- Hiện tại: ich entfliehe, du entfliehst, er/sie/es entflieht
- Quá khứ: ich entfloh, du entflohst, er/sie/es entfloh
- Phân từ II: entflohen
Cấu Trúc Câu Sử Dụng “Entfliehen”
Trong một câu, “entfliehen” thường được sử dụng với giới từ “aus” (từ), thể hiện rõ nơi mà người hoặc vật đang trốn thoát. Ví dụ:
- Er will aus dem Gefängnis entfliehen. (Anh ấy muốn trốn khỏi nhà tù.)
- Die Katze entflieht aus dem Haus. (Con mèo trốn khỏi ngôi nhà.)
Ví Dụ Cụ Thể Về “Entfliehen”
Ví Dụ 1
Eine Frau entflieht aus einer missbräuchlichen Beziehung. (Một người phụ nữ trốn thoát khỏi một mối quan hệ lạm dụng.)
Ví Dụ 2
Die Flüchtlinge versuchen, aus dem Kriegsgebiet zu entfliehen. (Những người tị nạn cố gắng trốn khỏi khu vực chiến tranh.)
Kết Luận
Với những kiến thức về từ “entfliehen”, hy vọng bạn đã nắm vững cách sử dụng cũng như cấu trúc ngữ pháp của từ này. Hãy áp dụng để có thể giao tiếp tự tin hơn trong tiếng Đức!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

