Entführen là gì? Cấu trúc ngữ pháp của entführen và cách sử dụng

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá từ “entführen”, một từ trong tiếng Đức có nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Bài viết sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn rõ ràng về nghĩa của từ, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng qua các ví dụ cụ thể.

1. Entführen là gì?

Từ “entführen” trong tiếng Đức có nghĩa là “bắt cóc” hoặc “lừa đưa đến một nơi khác”. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc đưa ai đó đi một cách miễn cưỡng hoặc trái phép. Tuy nhiên, nó cũng có thể được áp dụng một cách hài hước hoặc ẩn dụ trong nhiều tình huống trong cuộc sống hàng ngày.

2. Cấu trúc ngữ pháp của entführen ví dụ về entführen

2.1. Động từ và cách chia động từ

Entführen là một động từ nhóm mạnh trong tiếng Đức, vì vậy cách chia động từ này thay đổi tùy thuộc vào ngôi và thời gian. Dưới đây là cách chia cơ bản của từ này trong các thì thông dụng:

  • Thì hiện tại: ich entführe, du entführst, er/sie/es entführt, wir entführen, ihr entführt, sie/Sie entführen
  • Thì quá khứ: ich entführte, du entführten, er/sie/es entführte, wir entführten, ihr entführtet, sie/Sie entführten
  • Phân từ II: entführt nghĩa của entführen

2.2. Câu trúc câu với entführen

Trong tiếng Đức, “entführen” có thể được dùng theo nhiều cấu trúc khác nhau. Dưới đây là cấu trúc cơ bản:

  • Chủ ngữ + động từ + đối tượng: Ví dụ: “Er entführt das Kind.” (Anh ta bắt cóc đứa trẻ)
  • Chủ ngữ + động từ + đối tượng + nơi: Ví dụ: “Die Gang entführt den Mann aus der Stadt.” (Băng nhóm bắt cóc người đàn ông ra khỏi thành phố)

3. Ví dụ về entführen

Dưới đây là một số câu ví dụ có liên quan đến từ “entführen” để bạn có thể hiểu rõ hơn cách sử dụng trong các tình huống cụ thể:

3.1. Trong văn cảnh nghiêm túc

  • „Die Polizei hat die Entführung des Kindes untersucht.“ (Cảnh sát đã điều tra vụ bắt cóc đứa trẻ.)
  • „Der Film handelt von einem Mann, der ein Mädchen entführt.“ (Bộ phim nói về một người đàn ông bắt cóc một cô gái.)

3.2. Trong văn cảnh hài hước

  • „Die Katze hat die Maus entführt.“ (Con mèo đã lừa con chuột.)
  • „Wir entführen dich zum besten Café in der Stadt!“ (Chúng tôi sẽ đưa bạn đến quán cà phê ngon nhất trong thành phố!)

4. Kết luận

Từ “entführen” không chỉ đơn thuần mang ý nghĩa bắt cóc mà còn có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM