Khái Niệm Về Từ “Enthalten”
Từ “enthalten” trong tiếng Đức có nghĩa là “chứa đựng”, “bao gồm”, “có trong”. Đây là một động từ phổ biến mà bạn sẽ thường gặp trong nhiều mạch ngữ.
Đặc biệt, “enthalten” thường được sử dụng khi nói về các thành phần trong một sự vật hay sự việc, chẳng hạn như thành phần trong một món ăn hoặc thông tin trong một tài liệu.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Enthalten”
Cách Chia Động Từ
“Enthalten” là một động từ mạnh và thường được chia theo các thì như sau:
- Hiện tại: enthalten
- Quá khứ: enthielt
- Phân từ II: enthalten
Giới Từ Kèm Theo
Khi sử dụng “enthalten”, bạn thường cần phải chú ý đến giới từ đi kèm để tạo thành câu mang nghĩa chính xác.
Đặc biệt, trong cú pháp, “enthalten” thường đi cùng với giới từ “in”. Ví dụ:
“Die Nährstoffe sind in den Lebensmitteln enthalten.” (Các chất dinh dưỡng có trong thực phẩm.)
Đặt Câu Và Ví Dụ Về “Enthalten”
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cụ thể:
Ví Dụ 1
“Die Schokolade enthält viel Zucker.”
(Sô cô la chứa nhiều đường.)
Ví Dụ 2
“In diesem Buch sind viele nützliche Informationen enthalten.”
(Trong cuốn sách này chứa đựng nhiều thông tin hữu ích.)
Ví Dụ 3
“Die Zutaten sind auf der Verpackung enthalten.”
(Các thành phần có ghi trên bao bì.)
Kết Luận
Qua bài viết, bạn đã có cái nhìn tổng quát về nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của từ “enthalten”. Chúc bạn thực hành thành thạo và ứng dụng tốt từ này trong giao tiếp tiếng Đức hàng ngày.