enthalten là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng

Giới thiệu về enthalten

Trong tiếng Đức, “enthalten” có nghĩa là “chứa” hoặc “bao hàm”. Từ này thường được sử dụng khi mô tả sự có mặt của một cái gì đó trong một cái khác. Ví dụ, một hộp có thể chứa một món đồ bên trong, hoặc một văn bản có thể chứa thông tin nào đó.

Cấu trúc ngữ pháp của enthalten

Cấu trúc ngữ pháp của “enthalten” thường theo dạng sau:

1. Động từ: enthalten ví dụ enthalten

Động từ “enthalten” là một động từ bất quy tắc trong tiếng Đức và thường được sử dụng với các dạng như:

  • hiện tại: ich enthalte, du enthälst, er/sie/es enthält, wir enthalten, ihr enthält, sie/Sie enthalten
  • quá khứ: ich enthielt, du enthieltst, er/sie/es enthielt, chúng tôi chứa, các bạn chứa, họ/đại diện chứa
  • phân từ quá khứ: enthalten

Các ví dụ sử dụng enthalten trong câu

1. Ví dụ cơ bản

Die Schachtel enthält Schokolade.

(Hộp chứa sô cô la.)enthalten

2. Ví dụ nâng cao

Das Buch enthält viele wichtige Informationen über die Geschichte der Welt.

(Cuốn sách chứa nhiều thông tin quan trọng về lịch sử thế giới.)

3. Ví dụ với câu hỏi

Was enthält die Lieferung?

(Gói hàng chứa gì?)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM