1. Tìm Hiểu Về Từ “Entsorgen”
Trong tiếng Đức, từ entsorgen có nghĩa là “loại bỏ”, “vứt bỏ”, hay “thải loại”. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh xử lý chất thải hoặc các vật phẩm mà không còn cần thiết trong cuộc sống hàng ngày.
Ví dụ, khi bạn mua sắm hàng hóa và sản phẩm, phần bao bì còn lại cần được entsorgen một cách hợp lý để bảo vệ môi trường.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Entsorgen”
Từ entsorgen là một động từ phân tách trong tiếng Đức. Cấu trúc ngữ pháp của nó được chia thành hai phần:
- Ent- (tiền tố) có nghĩa là “ra khỏi”.
- Sorgen (động từ) có nghĩa là “chăm sóc” hoặc “lo lắng”.
Trong cách dùng, entsorgen có thể được chia ở nhiều thì khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ.
3. Ví Dụ Về Entsorgen
3.1. Câu Đơn Giản
Ich muss den Müll entsorgen. (Tôi phải vứt rác đi.)
3.2. Câu Phức
Die Stadt hat ein neues System eingeführt, um den Plastikmüll besser entsorgen zu können. (Thành phố đã giới thiệu một hệ thống mới để có thể xử lý rác thải nhựa tốt hơn.)
3.3. Câu Có Thì Quá Khứ
Letzte Woche habe ich meine alten Möbel entsorgt. (Tuần trước tôi đã vứt bỏ đồ nội thất cũ của mình.)