Trong tiếng Đức, từ enttäuscht mang trong mình những cảm xúc sâu sắc và phức tạp. Hãy cùng tìm hiểu như thế nào để sử dụng từ này một cách chính xác và phong phú trong giao tiếp hàng ngày nhé!
1. Ý Nghĩa Của Từ “Enttäuscht”
Từ enttäuscht là một tính từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “thất vọng”. Nó thường được sử dụng để diễn tả cảm giác buồn bã, không hài lòng khi kỳ vọng không được đáp ứng. Ví dụ, khi một người hy vọng vào một kết quả tốt nhưng nhận được điều ngược lại, họ có thể nói rằng họ cảm thấy enttäuscht.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Enttäuscht”
2.1. Phân Tích Ngữ Pháp
Như đã đề cập ở trên, enttäuscht là tính từ. Nó có thể đứng một mình hoặc đi cùng với các động từ, danh từ khác để tạo thành câu hoàn chỉnh. Trong câu, enttäuscht thường được dùng với động từ “sein” (thì hiện tại) để chỉ trạng thái:
Ich bin enttäuscht. (Tôi cảm thấy thất vọng.)
2.2. Ví Dụ Về Cách Sử Dụng
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ enttäuscht:
- Er war sehr enttäuscht über das Ergebnis des Spiels. (Anh ấy rất thất vọng về kết quả trận đấu.)
- Ich bin enttäuscht, weil ich nicht eingeladen wurde. (Tôi cảm thấy thất vọng vì không được mời.)
- Sie fühlt sich enttäuscht, nachdem sie die Nachricht gehört hat. (Cô ấy cảm thấy thất vọng sau khi nghe thông tin.)
3. Cách Mở Rộng Vốn Từ Vựng Với “Enttäuscht”
Để mở rộng vốn từ vựng, bạn có thể kết hợp enttäuscht với các từ khác:
- Enttäuschte Erwartungen (Kỳ vọng bị thất vọng)
- Enttäuschter Mensch
(Người cảm thấy thất vọng)
4. Kết Luận
Từ enttäuscht không chỉ là một từ đơn thuần mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa về cảm xúc và trải nghiệm sống. Biết cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức. Hãy thử sử dụng enttäuscht trong nhiều tình huống khác nhau để củng cố kiến thức và nâng cao khả năng ngôn ngữ của bạn!