Trong tiếng Đức, “Enttäuschung” là một từ thường được sử dụng nhưng không phải ai cũng hiểu chính xác ý nghĩa và cách sử dụng của nó. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm này, cấu trúc ngữ pháp của nó, cũng như cách bạn có thể áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Enttäuschung là gì?
“Enttäuschung” là danh từ trong tiếng Đức, nghĩa là “sự thất vọng”. Nó thường được dùng khi ai đó không đạt được kỳ vọng hoặc mong đợi của mình trong một tình huống cụ thể.
Cấu trúc ngữ pháp của Enttäuschung
“Enttäuschung” được hình thành từ hai phần: “ent-” (một tiền tố có thể hiểu là “không”) và “täuschen” (đáng lẽ là “lừa dối” hoặc “nhầm lẫn”). Khi kết hợp lại, nó tạo ra một khái niệm về “việc bị lừa dối” hoặc “sự không đạt được điều gì đó”.
Cách sử dụng trong câu
Trong tiếng Đức, danh từ này thường được sử dụng với mạo từ “die” và có dạng số ít là “die Enttäuschung”. Dưới đây là một số ví dụ:
Ví dụ 1
Ich hatte große Erwartungen, aber die Enttäuschung war groß.
(Tôi đã có những mong đợi lớn, nhưng sự thất vọng thật sự rất lớn.)
Ví dụ 2
Die Enttäuschung kam, als ich die schlechten Noten sah.
(Sự thất vọng đến khi tôi nhìn thấy điểm số kém.)
Ứng dụng thực tế của Enttäuschung
Hiểu và ứng dụng từ “Enttäuschung” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức. Đây là một từ rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ học tập đến công việc và cả trong cuộc sống hàng ngày.
Kết luận
Qua bài viết này, bạn đã làm quen với khái niệm và ngữ pháp của từ “Enttäuschung”. Hãy sử dụng nó một cách hợp lý trong giao tiếp để thể hiện cảm xúc và tình huống của bạn một cách chính xác nhất nhé!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
