1. Enttäuschungen Là Gì?
Trong tiếng Đức, “Enttäuschungen” là danh từ số nhiều, có nghĩa là “những thất vọng”. Từ này xuất phát từ động từ “enttäuschen” có nghĩa là “làm thất vọng”.
Thất vọng thường xảy ra khi một điều gì đó không diễn ra như mong đợi hoặc khi kỳ vọng không được đáp ứng. Khi chúng ta nói về “Enttäuschungen”, chúng ta đang đề cập đến cảm giác không hài lòng do những điều không như ý.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Enttäuschungen
Trong tiếng Đức, “Enttäuschungen” là danh từ được chia theo số nhiều. Để hiểu rõ hơn, chúng ta cùng phân tích cấu trúc ngữ pháp của từ này:
2.1. Cách Dùng Enttäuschungen Trong Câu
Khi sử dụng “Enttäuschungen”, bạn cần chú ý đến cách chia động từ và các từ đi kèm để câu trở nên hoàn chỉnh:
Ví dụ:
- Die Enttäuschungen, die ich erlebt habe, waren schwer zu akzeptieren.
- (Những thất vọng mà tôi đã trải qua thật khó để chấp nhận.)
2.2. Các Thì Trong Ngữ Pháp
Danh từ “Enttäuschung” có thể kết hợp với nhiều động từ hoặc tính từ khác để tạo thành các câu khác nhau:
- Ich habe viele Enttäuschungen in meinem Leben gehabt. (Tôi đã có nhiều thất vọng trong cuộc sống.)
- Seine Enttäuschungen führten zu einer schlechten Stimmung. (Những thất vọng của anh ấy đã dẫn đến tâm trạng tồi tệ.)
3. Ví Dụ Về Enttäuschungen
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “Enttäuschungen”, dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
3.1. Ví Dụ Trong Cuộc Sống Hàng Ngày
- Die Enttäuschungen können manchmal hilfreich sein, um uns zu motivieren. (Những thất vọng có thể hữu ích đôi khi, để động viên chúng ta.)
- Nach den Enttäuschungen von letztem Jahr, habe ich beschlossen, optimistischer zu sein. (Sau những thất vọng của năm ngoái, tôi đã quyết định sẽ lạc quan hơn.)
3.2. Ví Dụ Trong Cảm Xúc
Enttäuschungen thường đi kèm với nhiều cảm xúc khác nhau:
- Die Enttäuschungen in der Liebe können sehr schmerzhaft sein. (Những thất vọng trong tình yêu có thể rất đau đớn.)
- Er hat viele Enttäuschungen erlebt, aber er gibt die Hoffnung nicht auf. (Anh ấy đã trải qua nhiều thất vọng, nhưng anh không từ bỏ hy vọng.)