Trong tiếng Đức, “Entwicklung” là một từ rất quan trọng và thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn đang tìm hiểu về tiếng Đức hoặc thậm chí là tiếng Trung, việc nắm rõ các khái niệm cơ bản như “Entwicklung” sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng trong quá trình học tập.
1. Entwicklung Là Gì?
“Entwicklung” nghĩa là “phát triển” trong tiếng Việt. Từ này được sử dụng để chỉ quá trình hoặc kết quả của việc phát triển một cái gì đó, có thể là cá nhân, tổ chức hoặc sản phẩm. Trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, giáo dục hay công nghệ, “Entwicklung” thể hiện sự tiến bộ và cải thiện chất lượng.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Entwicklung
2.1. Danh Từ “Entwicklung”
- Số ít: die Entwicklung
- Số nhiều: die Entwicklungen
2.2. Sử Dụng Trong Câu
Trong câu, “Entwicklung” có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, thường đi kèm với các động từ như “fördern” (khuyến khích) hoặc “verfolgen” (theo dõi).
3. Ví Dụ Về Entwicklung
3.1. Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Hàng Ngày
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng “Entwicklung”:
- Die Entwicklung der Technologie ist sehr schnell. (Sự phát triển của công nghệ rất nhanh.)
- Wir beobachten die Entwicklung von Kindern sehr cẩn thận. (Chúng tôi theo dõi sự phát triển của trẻ em rất cẩn thận.)
3.2. Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Kinh Doanh
Các doanh nghiệp cũng thường xuyên sử dụng từ “Entwicklung” để chỉ sự phát triển trong thị trường hoặc sản phẩm của mình. Ví dụ:
- Die Entwicklung neuer Produkte ist entscheidend für den Unternehmenserfolg. (Sự phát triển sản phẩm mới là quyết định cho thành công của doanh nghiệp.)
- Wir investieren viel in die Forschung und Entwicklung. (Chúng tôi đầu tư rất nhiều vào nghiên cứu và phát triển.)
4. Kết Luận
Hiểu rõ về từ “Entwicklung” và cách sử dụng nó trong ngữ pháp sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Đức của mình. Việc nắm bắt các khái niệm như này không chỉ thiết thực trong giao tiếp hàng ngày mà còn hỗ trợ bạn trong quá trình học tiếng cả ở Đài Loan, nơi mà tiếng Trung và tiếng Đức được giảng dạy khá phổ biến.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

