1. Giới thiệu về Entzündung
Entzündung là một từ ngữ trong tiếng Đức, có nghĩa là ‘viêm’ trong tiếng Việt. Đây là một khái niệm rất phổ biến trong y học, phản ánh quá trình cơ thể phản ứng lại với các tác nhân kích thích như vi khuẩn, virus, hoặc chấn thương.
2. Cấu trúc ngữ pháp của Entzündung
2.1. Phân loại từ vựng
Entzündung là danh từ (Noun) trong tiếng Đức. Chúng được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc hiện tượng viêm nhiễm trong một bộ phận của cơ thể.
2.2. Hình thái số nhiều
Số nhiều của Entzündung là ‘Entzündungen’. Việc nắm vững cấu trúc số ít và số nhiều giúp người học dễ dàng sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
2.3. Cách sử dụng trong câu
Entzündung thường được đi kèm với các động từ thể hiện trạng thái hoặc hành động, cũng như các tính từ để diễn tả mức độ nghiêm trọng của tình trạng viêm.
3. Đặt câu và lấy ví dụ về Entzündung
3.1. Câu ví dụ cơ bản
Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ ‘Entzündung’ trong câu:
- Die
Entzündung am Knie ist sehr schmerzhaft. (Viêm ở đầu gối rất đau.)
- Ärzte diagnostizieren eine Entzündung in der Lunge. (Các bác sĩ chẩn đoán một cơn viêm ở phổi.)
- Es ist wichtig, eine Entzündung frühzeitig zu behandeln. (Điều quan trọng là điều trị viêm kịp thời.)
3.2. Sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau
Entzündung có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau, từ y học cho đến sinh học. Dưới đây là một số ngữ cảnh cụ thể:
- Trong y học: Die Entzündung hat sich als ernste Krankheit herausgestellt. (Viêm đã phát triển thành bệnh nghiêm trọng.)
- Trong sinh học: Die Entzündungsreaktion
ist ein natürlicher Abwehrmechanismus. (Phản ứng viêm là một cơ chế phòng vệ tự nhiên.)