Giới Thiệu Về Erarbeiten
Trong tiếng Đức, “erarbeiten” Mang ý nghĩa “làm việc để đạt được” hay “phát triển”. Đây là một động từ có tính chất tích cực, thường được sử dụng để chỉ một quá trình làm việc nhằm đạt được sản phẩm, kiến thức hoặc kết quả nào đó.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Erarbeiten
Cấu trúc ngữ pháp của “erarbeiten” rất đơn giản và dễ hiểu:
- Động từ chính: erarbeiten (thì hiện tại: ich erarbeite, du erarbeitest, er/sie/es erarbeitet, chúng ta erarbeiten, các bạn erarbeitet, họ erarbeiten)
- Tham từ: thường đi kèm với một tân ngữ chỉ sản phẩm hoặc kết quả mà bạn đạt được.
Cách Dùng Câu Với Erarbeiten
Khi sử dụng “erarbeiten”, bạn có thể tạo câu theo cấu trúc sau:
- Chủ ngữ + “erarbeiten” + Tân ngữ
Ví Dụ Cụ Thể
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng “erarbeiten”:
- “Ich erarbeite die Lösung für das Problem.” (Tôi đang phát triển giải pháp cho vấn đề.)
- “Die Studenten erarbeiten ein Projekt über Umweltschutz.” (Các sinh viên đang phát triển một dự án về bảo vệ môi trường.)
- “Wir erarbeiten eine Strategie für das Marketing.” (Chúng tôi đang phát triển một chiến lược cho marketing.)
Tại Sao Nên Học Erarbeiten
Học từ “erarbeiten” không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn nhận thức rõ hơn về cách tư duy trong tiếng Đức, vì từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp nghiên cứu và làm việc nhóm.
Hệ Thống Hỗ Trợ Học Tiếng Đức Tại APEC
Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng tiếng Đức của mình, hãy đến với APEC – nơi cung cấp các chương trình đào tạo chất lượng, từ cơ bản đến nâng cao. Chúng tôi có các khóa học tiếng Đức dành cho mọi đối tượng khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
