Site icon Du Học APEC

Erfinden là gì? Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ sinh động về từ này

du hoc dai loan 11

Trong tiếng Đức, erfinden có nghĩa là “phát minh” hoặc “sáng chế”. Đây là một từ quan trọng trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ và nghệ thuật. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp của từ này đồng thời đặt câu với những ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh sử dụng hàng ngày.

Cấu trúc ngữ pháp của erfinden

Từ erfinden được chia theo các thì trong ngữ pháp tiếng Đức như sau:

1. Thì hiện tại

2. Thì quá khứ

3. Thì tương lai

Đặt câu và lấy ví dụ về erfinden

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ erfinden trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Ví dụ trong công nghệ

Der Ingenieur hat eine neue Maschine erfunden, die Energie spart. (Kỹ sư đã phát minh ra một chiếc máy mới tiết kiệm năng lượng.)

2. Ví dụ trong khoa học

Marie Curie erfand neue Methoden zur Behandlung von Krebs. (Marie Curie đã phát minh ra những phương pháp mới trong điều trị ung thư.)

3. Ví dụ trong nghệ thuật

Der Künstler erfand eine neue Art, seine Gefühle auszudrücken. (Nghệ sĩ đã phát minh ra một cách mới để thể hiện cảm xúc của mình.)

Kết luận

Từ erfinden không chỉ là một từ đơn thuần mà còn mang theo nhiều ý nghĩa sâu sắc trong lĩnh vực phát minh và sáng tạo. Với cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp đúng, bạn có thể dễ dàng giao tiếp và diễn đạt cảm xúc của mình trong tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: contact@apec.vn
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Exit mobile version