Erhalten – Khám Phá Ý Nghĩa và Ngữ Pháp Chi Tiết

Trong tiếng Đức, từ “erscheinen” mang một ý nghĩa đặc biệt và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu rõ ràng về từ này, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của nó.

1. Erscheinen Là Gì?

Từ “erscheinen” trong tiếng Đức có nghĩa là “xuất hiện” hoặc “ra mắt”. Đây là một động từ rất thông dụng, thường được sử dụng để mô tả hành động mà một thứ gì đó trở nên hiện hữu, không còn ẩn giấu hoặc vừa mới được phát hành.

1.1. Các Nghĩa Khác Của Erscheinen

Bên cạnh nghĩa chính là “xuất hiện”, “erscheinen” cũng có thể được hiểu theo các ngữ cảnh khác như:

  • Ra mắt: Ví dụ như khi một cuốn sách hay một bộ phim mới được phát hành.
  • Có mặt: Sử dụng để chỉ việc ai đó có mặt tại một sự kiện nào đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Erscheinen

“Erscheinen” là một động từ quy phạm trong tiếng Đức, nó được chia theo các thì khác nhau như sau:

2.1. Hiện tại (Präsens) ví dụ về erscheinen

  • Ich erscheine (Tôi xuất hiện)
  • Du erscheinst (Bạn xuất hiện)
  • Er/Sie/Es erscheint (Anh ấy/Cô ấy/Nó xuất hiện)
  • Wir erscheinen (Chúng tôi xuất hiện)
  • Ihr erscheint (Các bạn xuất hiện)
  • Sie erscheinen (Họ xuất hiện)

2.2. Quá khứ (Präteritum)

  • Ich erschien (Tôi đã xuất hiện)
  • Du erschienst (Bạn đã xuất hiện)
  • Er/Sie/Es erschien (Anh ấy/Cô ấy/Nó đã xuất hiện)
  • Wir erschienen (Chúng tôi đã xuất hiện)
  • Ihr erschient (Các bạn đã xuất hiện)
  • Sie erschienen (Họ đã xuất hiện)

2.3. Hiện tại hoàn thành (Perfekt)

  • Ich bin erschienen (Tôi đã xuất hiện)
  • Du bist erschienen (Bạn đã xuất hiện)
  • Er/Sie/Es ist erschienen (Anh ấy/Cô ấy/Nó đã xuất hiện)
  • Wir sind erschienen (Chúng tôi đã xuất hiện)
  • Ihr seid erschienen (Các bạn đã xuất hiện)
  • Sie sind erschienen (Họ đã xuất hiện)

3. Ví Dụ Sử Dụng Erscheinen

3.1. Ví Dụ Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cách sử dụng “erscheinen”:

  • Der neue Film erscheint nächste Woche. (Bộ phim mới sẽ xuất hiện vào tuần sau.)
  • Alle Schüler erscheinen pünktlich zur Schule. (Tất cả học sinh xuất hiện đúng giờ đến trường.)
  • Das Buch erschien vor einem Jahr. (Cuốn sách đã xuất hiện cách đây một năm.)

3.2. Thực Hành Từ Erscheinen

Nếu bạn đang học tiếng Đức, hãy thử viết một đoạn văn ngắn sử dụng từ “erscheinen” để cải thiện khả năng viết của mình. Ví dụ:

Trong một thành phố nhỏ, một bức tranh cổ kỳ lạ đã xuất hiện. Mọi người đều tò mò về nguồn gốc của nó và không ngừng bàn tán.

4. Kết Luận

Erhalten là một từ quan trọng trong tiếng Đức với nhiều ứng dụng khác nhau trong giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu rõ ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn trở nên tự tin hơn trong việc học và sử dụng tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM