Trong tiếng Đức, từ “erhalten” là một từ khá quan trọng và thường xuyên được sử dụng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ “erhalten” trong câu. Cùng tìm hiểu nhé!
1. Nghĩa của từ “erhalten”
Từ “erhalten” trong tiếng Đức mang nghĩa là “nhận được”, “duy trì” hoặc “bảo tồn”. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, nó có thể được dùng để chỉ việc nhận một món quà, một thông tin hay một sự vật nào đó.
2. Cấu trúc ngữ pháp của “erhalten”
2.1. Phân loại động từ
“Erhalten” là một động từ bất quy tắc (unregelmäßiges Verb). Nó có dạng nguyên thể là “erhalten” và có thể biến đổi thành nhiều dạng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Các dạng chính của động từ này bao gồm:
- Nguyên thể: erhalten
- Quá khứ: erhielt
- Phân từ II: erhalten
2.2. Cách chia động từ
Chia động từ “erhalten” theo ngôi và thì:
- Tôi nhận: Ich erhalte
- Ngài nhận: Sie erhalten
- Họ nhận: Sie erhalten
- Chúng tôi nhận: Wir erhalten
3. Cách sử dụng “erhalten” trong câu
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “erhalten”, hãy xem qua một số ví dụ dưới đây:
3.1. Ví dụ thực tế
- Ich habe ein Geschenk erhalten. (Tôi đã nhận được một món quà.)
- Wir erhalten regelmäßig Informationen über Angebote. (Chúng tôi nhận được thông tin về các ưu đãi thường xuyên.)
- Er erhielt den Preis für beste Leistung. (Anh ấy đã nhận giải thưởng cho thành tích tốt nhất.)
4. Tại sao phải biết về “erhalten”?
Việc hiểu rõ về “erhalten” không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn cải thiện khả năng giao tiếp trong tiếng Đức. Đặc biệt, nó thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại hàng ngày cũng như trong văn viết.
5. Tóm tắt
Trong bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về từ “erhalten”, cấu trúc ngữ pháp và những ví dụ cụ thể giúp minh họa rõ ràng cách sử dụng từ này. Hãy ghi nhớ và thực hành thường xuyên để nâng cao khả năng giao tiếp của bạn nhé!