1. Định nghĩa “erhoffte”
Từ “erhoffte” trong tiếng Đức có nghĩa là “đã hy vọng” hoặc “được mong đợi”. Đó là dạng quá khứ của động từ “erhoffen”, có nghĩa là mong chờ hoặc hy vọng điều gì đó. Từ này thường được dùng trong các tình huống mà người nói đang miêu tả điều gì đó mà họ đã mong đợi đã diễn ra trong quá khứ.
2. Cấu trúc ngữ pháp của “erhoffte”
Cấu trúc ngữ pháp của từ “erhoffte” được hình thành từ động từ “erhoffen” và được chia theo thì quá khứ. Ví dụ:
- Đối với ngôi thứ nhất số ít: ich hoffte (tôi hy vọng)
- Đối với ngôi thứ hai số ít: du hofftest (bạn hy vọng)
- Đối với ngôi thứ ba số ít: er/sie/es hoffte (anh ấy/cô ấy/nó đã hy vọng)
- Đối với ngôi thứ nhất số nhiều: wir hofften (chúng tôi hy vọng)
3. Cách sử dụng “erhoffte” trong câu
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “erhoffte” trong câu:
Ví dụ 1:
„Er hoffte, dass er die Prüfung bestehen würde.“ (Anh ấy đã hy vọng rằng anh ấy sẽ vượt qua kỳ thi.)
Ví dụ 2:
„Die erhoffte Unterstützung kam nie.“ (Sự hỗ trợ mà họ đã mong đợi chưa bao giờ đến.)
Ví dụ 3:
„Wir hofften auf ein besseres kết quả.“ (Chúng tôi đã hy vọng vào một kết quả tốt hơn.)
4. Kết luận
Từ “erhoffte” là một phần quan trọng trong việc diễn đạt hy vọng trong tiếng Đức. Nắm được cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ này sẽ giúp người học tiếng Đức giao tiếp tốt hơn và chính xác hơn. Hãy cân nhắc việc sử dụng “erhoffte” trong những tình huống phù hợp để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

