1. Erhöhen Là Gì?
“Erhöhen” là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “tăng lên”, “nâng cao” hoặc “gia tăng”. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như đề cập đến việc tăng cường giá trị, số lượng hoặc chất lượng của một cái gì đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Erhöhen
Cấu trúc ngữ pháp của từ “erhöhen” thường được sử dụng như động từ chuyển tiếp, có nghĩa là nó thường cần một đối tượng để hoàn thành nghĩa. Cách chia động từ này sẽ thay đổi theo ngôi và thì.
2.1. Cách Chia Động Từ
- Ngôi thứ nhất số ít: Ich erhöhe
- Ngôi thứ hai số ít: Du erhöhst
- Ngôi thứ ba số ít: Er/Sie/Es erhöht
- Chúng ta: Wir erhöhen
- Các bạn: Ihr erhöht
- Họ: Sie erhöhen
2.2. Thì Hiện Tại
Câu ví dụ:
Ich erhöhe den Preis. (Tôi tăng giá.)
2.3. Thì Quá Khứ
Câu ví dụ:
Ich erhöhte den Preis letzte Woche. (Tôi đã tăng giá tuần trước.)
3. Ví Dụ về Erhöhen
Dưới đây là một số câu ví dụ khác để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “erhöhen”:
- Durch die Werbung werden die Verkaufszahlen erhöht. (Do quảng cáo, số lượng bán đã tăng lên.)
- Die Regierung plant, die Steuern zu erhöhen. (Chính phủ dự định tăng thuế.)
- Wir müssen die Effizienz der Arbeit erhöhen. (Chúng ta cần nâng cao hiệu quả công việc.)
4. Kết Luận
“Erhöhen” không chỉ là một động từ đơn giản trong tiếng Đức mà còn là một phần quan trọng trong việc nâng cao vốn từ vựng và khả năng giao tiếp của bạn. Bằng cách nắm vững nghĩa cũng như cách sử dụng của từ này, bạn sẽ có thể giao tiếp một cách hiệu quả hơn trong nhiều tình huống khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
