Erinnern (an) Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

Khái Niệm về “Erinnern (an)”

Trong tiếng Đức, “erinnern (an)” có nghĩa là “nhớ đến” hoặc “gợi nhớ”. Đây là một động từ thường được sử dụng để diễn tả hành động hồi tưởng một sự việc, một kỷ niệm nào đó hoặc một người nào đó. Cấu trúc này rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, giúp người nói thể hiện mối liên hệ giữa hiện tại và quá khứ.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của “Erinnern (an)”

Cách Sử Dụng “Erinnern (an)”

Động từ “erinnern” yêu cầu một giới từ “an” để chỉ rõ đối tượng mà người nói đang nhớ đến, thường là danh từ hoặc đại từ. Cấu trúc cụ thể như sau:

erinnern (an) + Akkusativ (đối tượng)erinnern an

Ví Dụ về Cấu Trúc Ngữ Pháp

Dưới đây là một số câu ví dụ giúp minh họa cách dùng “erinnern (an)”:

  • Ich erinnere mich an meine Kindheit. (Tôi nhớ về thời thơ ấu của mình.)
  • Er erinnert sich an den Tag, als sie sich kennengelernt haben. (Anh ấy nhớ về ngày mà họ gặp nhau.)
  • Kannst du dich an deinen ersten Lehrer erinnern? (Bạn có thể nhớ đến người giáo viên đầu tiên của mình không?)

Tại Sao “Erinnern (an)” Quan Trọng Trong Ngôn Ngữ Tiếng Đức? học tiếng Đức

Việc sử dụng “erinnern (an)” không chỉ là một phần của ngữ pháp mà còn mang đến sự sâu sắc trong việc thể hiện cảm xúc và kỷ niệm. Nó giúp chúng ta kết nối với những trải nghiệm trong quá khứ và chia sẻ chúng với người khác.

Kết Luận

Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về nghĩa cũng như cấu trúc ngữ pháp của “erinnern (an)”. Hãy áp dụng nó vào trong giao tiếp hàng ngày để làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Đức của bạn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức” học tiếng Đức
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM