Erlassen – Định Nghĩa và Ý Nghĩa
Erlassen là một động từ trong tiếng Đức, mang nghĩa là “miễn trừ”, “giảm nhẹ”, hoặc “bãi bỏ”. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến pháp lý hoặc tài chính, chẳng hạn như miễn giảm phí tổn hoặc gánh nặng tài chính.
Trong một số trường hợp, erlassen còn có thể được dùng trong ngữ cảnh ít nghiêm trọng hơn, ví dụ như bãi bỏ một quy tắc hoặc quyết định không còn hiệu lực.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Erlassen
Trong tiếng Đức, erlassen là một động từ bất quy tắc, nghĩa là cách chia của nó không hoàn toàn theo quy tắc chung. Dưới đây là cấu trúc ngữ pháp cơ bản của erlassen:
- Infinitiv: erlassen
- Präsens: ich erlasse, du erlasst, er/sie/es erlässt, wir/sie/Sie erlassen
- Präteritum: ich erließ, du erließest, er/sie/es erließ, wir/sie/Sie erließen
- Partizip Perfekt: erlassen
Khi sử dụng trong câu, erlassen thường đi kèm với một tân ngữ chỉ người hoặc vật bị miễn trừ. Ví dụ như:
Ví Dụ Về Erlassen Trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ sử dụng erlassen trong câu:
- Die Schule hat die Gebühren für die arme Schüler erlassen.
(Trường học đã miễn phí cho những học sinh nghèo.) - Der Bürgermeister ließ die strengen Regeln für die Veranstaltung erlassen.
(Thị trưởng đã bãi bỏ các quy tắc nghiêm ngặt cho sự kiện.) - Wir haben die Rücktrittskosten erlassen, wenn du innerhalb von 24 Stunden stornierst.
(Chúng tôi sẽ miễn phí hoàn lại nếu bạn hủy trong vòng 24 giờ.)
Tại Sao Erlassen Quan Trọng Trong Giao Tiếp?
Cách sử dụng erlassen không chỉ giúp bạn trong việc giao tiếp hàng ngày mà còn rất hữu ích trong môi trường học thuật và kinh doanh. Khi áp dụng đúng, từ này có thể làm nổi bật khả năng giao tiếp và văn hóa pháp lý của bạn trong ngôn ngữ Đức.
Bên cạnh đó, erlassen cũng xuất hiện trong nhiều văn bản pháp lý, nên việc hiểu rõ cụm từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi nghiên cứu hoặc làm việc liên quan đến luật pháp hoặc tài chính tại các nước nói tiếng Đức.