Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá khái niệm “erlaubt”, một từ quan trọng trong tiếng Đức, cùng với cấu trúc ngữ pháp và một số ví dụ minh họa. Hãy cùng tìm hiểu!
Erlaubt Là Gì?
Từ “erlaubt” trong tiếng Đức có nghĩa là “được phép” hoặc “hợp pháp”. Nó được sử dụng để chỉ những hành động hoặc tình huống mà cá nhân có thể thực hiện mà không bị cấm đoán. Đây là một từ thuộc dạng tính từ, có thể đứng một mình hoặc đi kèm với các giới từ khác trong câu.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Erlaubt
Cấu trúc ngữ pháp của “erlaubt” khá đơn giản. “Erlaubt” thường được theo sau bởi giới từ “für” (cho) hoặc “zu” (để). Câu có thể được xây dựng theo các mẫu sau:
Cấu trúc cơ bản: Erlaubt + giới từ + danh từ hoặc động từ
- Erlaubt für + danh từ
- Erlaubt zu + động từ nguyên thể
Ví dụ:
- Es ist erlaubt für Studenten, die Bibliothek zu nutzen. (Sinh viên được phép sử dụng thư viện.)
- Es ist erlaubt, hier zu rauchen. (Ở đây được phép hút thuốc.)
Ví Dụ Thực Tế Về Erlaubt
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng “erlaubt” trong câu:
Ví dụ 1:
Es ist erlaubt, im Park zu spielen. (Ở công viên được phép chơi.)
Ví dụ 2:
Ist es erlaubt, das Essen mit nach Hause zu nehmen? (Có được phép mang thức ăn về nhà không?)
Ví dụ 3:
Das Tragen von Masken ist in diesem Bereich erlaubt. (Việc đeo khẩu trang ở khu vực này là được phép.)
Kết Luận
Trong tiếng Đức, “erlaubt” là một từ quan trọng giúp diễn đạt quyền và khả năng thực hiện một hành động nào đó mà không bị cấm. Qua bài viết này, bạn đã nắm được nghĩa của từ, cấu trúc ngữ pháp và có thể áp dụng trong thực tế. Hãy thực hành nhiều để thành thạo hơn trong việc sử dụng “erlaubt”.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
