Erleben: Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Động Từ Đức Này

1. Erleben Là Gì?

Trong tiếng Đức, erleben có nghĩa là “trải nghiệm” hoặc “sống qua”, thường được sử dụng để mô tả những trải nghiệm thực tế hoặc cảm xúc mà một cá nhân trải qua. Đây là một động từ mạnh, mang ý nghĩa sâu sắc về sự tiếp xúc với thế giới xung quanh.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Erleben

Erleben là một động từ không phản xạ. Cấu trúc ngữ pháp của nó tương tự như các động từ khác trong tiếng Đức, với các dạng đổi theo thì và cách chia động từ. Dưới đây là một số thông tin chi tiết:

2.1. Chia Động Từ Erleben

Các dạng chia của erleben trong thì hiện tại, quá khứ và tương lai như sau:

  • Thì hiện tại:
    • Ich erlebe (Tôi trải nghiệm)
    • Du erlebst (Bạn trải nghiệm) ngữ pháp
    • Er/Sie/Es erlebt (Ông/bà/nó trải nghiệm)
    • Wir erleben (Chúng tôi trải nghiệm)
    • Ihr erlebt (Các bạn trải nghiệm)
    • Sie erleben (Họ trải nghiệm)
  • Thì quá khứ:
     định nghĩa

    • Ich erlebte (Tôi đã trải nghiệm)
    • Du erlebtest (Bạn đã trải nghiệm)
    • Er/Sie/Es erlebte (Ông/bà/nó đã trải nghiệm)
    • Wir erlebten (Chúng tôi đã trải nghiệm)
    • Ihr erlebte (Các bạn đã trải nghiệm)
    • Sie erlebten (Họ đã trải nghiệm)
  • Thì tương lai:
    • Ich werde erleben (Tôi sẽ trải nghiệm)
    • Du wirst erleben (Bạn sẽ trải nghiệm)
    • Er/Sie/Es wird erleben (Ông/bà/nó sẽ trải nghiệm)
    • Wir werden erleben (Chúng tôi sẽ trải nghiệm)
    • Ihr werdet erleben (Các bạn sẽ trải nghiệm)
    • Sie werden erleben (Họ sẽ trải nghiệm)

3. Đặt Câu và Ví Dụ Về Erleben

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng erleben trong câu:

3.1. Ví Dụ Hiện Tại

Die Kinder erleben den Zauber der Weihnachtszeit. (Những đứa trẻ trải nghiệm sự kỳ diệu của mùa Giáng sinh.)

3.2. Ví Dụ Quá Khứ

Letztes Jahr erlebte ich ein unvergessliches Abenteuer in den Bergen. (Năm ngoái, tôi đã trải qua một cuộc phiêu lưu không thể quên ở trên núi.)

3.3. Ví Dụ Tương Lai

Nächstes Jahr werden wir die Kultur in Deutschland erleben. (Năm tới, chúng tôi sẽ trải nghiệm văn hóa tại Đức.)

4. Kết Luận

Như vậy, erleben không chỉ đơn thuần là một động từ mà còn chứa đựng những giá trị cảm xúc và trải nghiệm sâu sắc. Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trọng tâm của động từ này trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM