1. Giới Thiệu Về Từ “Erleichtert”
Từ “erleichtert” trong tiếng Đức có nghĩa là “được dễ dàng hơn”, “được làm cho dễ dàng”. Từ này thể hiện trạng thái hoặc cảm giác khi một điều gì đó trở nên nhẹ nhàng hơn, thuận lợi hơn.
Ví dụ: Sau khi hoàn thành một dự án khó khăn, nhiều người có thể cảm thấy erleichtert vì đã có thể vượt qua thử thách.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “Erleichtert”
2.1. Định Nghĩa Ngữ Pháp
“Erleichtert” là một tính từ được hình thành từ động từ “erleichtern”, có nghĩa là “làm cho dễ hơn”. Nó thường được dùng để miêu tả cảm xúc của con người hoặc trạng thái của sự vật, sự việc.
2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu
Tính từ này có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các từ khác để tạo nên một cụm từ có nghĩa đầy đủ.
Câu đơn giản
Ich bin erleichtert. (Tôi cảm thấy nhẹ nhõm.)
Câu phức tạp
Nach dem Ergebnis der Prüfung bin ich erleichtert, weil ich die Note geschrieben habe, die ich erhofft habe. (Sau kết quả kiểm tra, tôi cảm thấy nhẹ nhõm vì tôi đã đạt được điểm mà tôi mong muốn.)
3. Ví Dụ Về “Erleichtert”
3.1. Ví Dụ Trong Cuộc Sống Hàng Ngày
Người ta thường sử dụng từ “erleichtert” để miêu tả khi họ thoát khỏi một mối lo lắng lớn.
Ví dụ:
Die Chefin hat uns erleichtert, dass wir bis Ende des Monats keine Überstunden machen müssen. (Sếp đã làm cho chúng tôi nhẹ nhõm khi nói rằng chúng tôi không cần làm thêm giờ cho đến cuối tháng.)
3.2. Ví Dụ Trong Học Tập
Người học sinh có thể cảm thấy “erleichtert” khi họ hoàn thành bài thi cuối kỳ.
Ví dụ:
Ich fühlte mich erleichtert, als ich die letzte Frage beantwortet hatte. (Tôi cảm thấy nhẹ nhõm khi tôi đã trả lời câu hỏi cuối cùng.)
4. Kết Luận
Từ “erleichtert” là một từ rất hữu ích trong tiếng Đức, nó không chỉ miêu tả một cảm giác mà còn giúp người học nắm bắt được nhiều cách diễn đạt tình cảm và trạng thái. Việc hiểu cấu trúc ngữ pháp và biết cách sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau sẽ hỗ trợ rất nhiều cho quá trình học tập của bạn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
