Trong ngôn ngữ Đức, từ Ermittler mang nhiều ý nghĩa và ứng dụng trong đời sống hàng ngày cũng như trong các lĩnh vực chuyên môn. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức đầy đủ về thuật ngữ này, cũng như cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó trong câu.
H2. 1. Định Nghĩa Đơn Giản của Ermittler
Từ Ermittler trong tiếng Đức có nghĩa là “người điều tra” hoặc “nhà điều tra”. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp luật hoặc khi chúng ta nói về các điều tra viên trong các vụ án hình sự.
H2. 2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Ermittler
H3. 2.1. Giống và số
Ermittler là một danh từ giống đực (der Ermittler) và có thể được sử dụng trong cả số ít và số nhiều. Khi sử dụng ở dạng số nhiều, từ này sẽ thay đổi thành die Ermittler.
H3. 2.2. Cách chia động từ liên quan
Khi xây dựng câu với từ Ermittler, chúng ta thường kết hợp với các động từ như erforschen (nghiên cứu) hay untersuchen (điều tra).
H2. 3. Ví Dụ Câu và Cách Sử Dụng
H3. 3.1. Ví dụ 1: Thông tin về một cuộc điều tra
Der Ermittler untersucht den Tatort sehr gründlich.
Trong câu này, Ermittler là chủ ngữ và diễn tả vai trò của người điều tra trong một vụ án đang được điều tra.
H3. 3.2. Ví dụ 2: Phân tích kết quả điều tra
Die Ermittler haben mehrere Beweise gesammelt.
Câu này diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ, nơi các nhà điều tra đã thu thập nhiều chứng cứ.
H3. 3.3. Ví dụ 3: Một cuộc phỏng vấn về điều tra
Die Ermittlerin erklärte die Vorgehensweise während des Verhörs.
Trong câu này, Ermittlerin được sử dụng để chỉ một nữ điều tra viên.
H2. 4. Tóm Tắt
Ermittler không chỉ đơn thuần là một danh từ mà còn chứa đựng nhiều thông điệp và ý nghĩa sâu sắc trong các tình huống khác nhau. Việc hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng thuật ngữ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.