1. Giới thiệu về từ “erneut”
Trong tiếng Đức, “erneut” là một trạng từ có nghĩa là “một lần nữa” hoặc “lại.” Từ này thường được sử dụng để diễn đạt một hành động hoặc sự việc được lặp lại.
2. Cấu trúc ngữ pháp của “erneut”
Vì “erneut” là trạng từ, nó thường đứng trước động từ trong câu. Nó có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, điều này khiến nó trở thành một từ vựng quan trọng trong tiếng Đức.
2.1 Vị trí trong câu
Thường thì trạng từ “erneut” sẽ đứng sau chủ ngữ và trước động từ. Ví dụ:
- Ich werde es erneut versuchen. (Tôi sẽ thử lại một lần nữa.)
- Er hat erneut die Prüfung bestanden. (Anh ấy đã vượt qua kỳ thi lần nữa.)
2.2 Sử dụng trong các thể câu khác nhau
Ví dụ:
- Sie fragte mich erneut nach dem Termin. (Cô ấy hỏi tôi về lịch hẹn một lần nữa.)
- Wir müssen das Projekt erneut besprechen. (Chúng ta cần thảo luận lại dự án.)
3. Ví dụ về “erneut” trong văn cảnh thực tế
Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ “erneut”:
- Nachdem ich es erneut gelesen hatte, verstand ich den Text besser. (Sau khi tôi đọc lại nó, tôi hiểu văn bản tốt hơn.)
- Er hat sich erneut für das Stipendium beworben. (Anh ấy đã 신청 học bổng một lần nữa.)
4. Kết luận
Hi vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về từ “erneut” trong tiếng Đức, cũng như cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của nó trong câu. Việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Đức của mình.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: [email protected]

📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội