eröffnen là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Bạn đã bao giờ nghe đến từ “eröffnen”? Đây là một từ tiếng Đức khá thông dụng, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ này và cách sử dụng nó trong câu một cách chính xác nhất.

1. eröffnen là gì? ngữ pháp tiếng Đức

“eröffnen” có nghĩa là “mở” trong tiếng Đức. Từ này thường được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như mở một cửa hàng, một cuộc họp hoặc việc công bố thông tin mới. Sự đa dạng trong nghĩa của từ này khiến nó trở thành một phần chính trong từ vựng của người học tiếng Đức.

1.1 Ngữ cảnh sử dụng từ “eröffnen”

  • Mở cửa hàng: “Wir eröffnen ein neues Geschäft.” (Chúng tôi mở một cửa hàng mới.)
  • Tham gia sự kiện: “Die Veranstaltung wird um 10 Uhr eröffnet.” (Sự kiện sẽ được bắt đầu lúc 10 giờ.)
  • Công bố thông tin: “Der Präsident eröffnet die Pressekonferenz.” (Tổng thống mở cuộc họp báo.)

2. Cấu trúc ngữ pháp của “eröffnen”

Để sử dụng từ “eröffnen” một cách chính xác, bạn cần hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp của nó. Đây là động từ không cách, có nghĩa là nó không yêu cầu một đối tượng (thường được gọi là “chủ ngữ”) sau khi được sử dụng. Động từ này có đủ hình thức chia động từ khác nhau cho từng ngôi.

2.1 Chia động từ “eröffnen”

  • Ngôi thứ nhất số ít: Ich eröffne (Tôi mở)
  • Ngôi thứ hai số ít: Du eröffnest (Bạn mở)
  • Ngôi thứ ba số ít: Er/Sie/Es eröffnet (Anh/Cô ấy mở)
  • Ngôi thứ nhất số nhiều: Wir eröffnen (Chúng tôi mở)
  • Ngôi thứ hai số nhiều: Ihr eröffnet (Các bạn mở)
  • Ngôi thứ ba số nhiều: Sie eröffnen (Họ mở)

2.2 Ví dụ sử dụng với cấu trúc câu

Dưới đây là một vài ví dụ về cách sử dụng từ “eröffnen” trong câu:

  • “Der Bürgermeister eröffnet das neue Schwimmbad.” (Thị trưởng mở bể bơi mới.)
  • “Wir eröffnen morgen ein neues Restaurant.” (Chúng tôi sẽ mở một nhà hàng mới vào ngày mai.)
  • “Die Ausstellung wird am Freitag eröffnet.” (Buổi triển lãm sẽ được khai mạc vào thứ Sáu.)

3. Một số lưu ý khi sử dụng “eröffnen”

Khi sử dụng từ “eröffnen”, bạn cần lưu ý về ngữ cảnh và thì của động từ. Đảm bảo rằng bạn sử dụng đúng thì để diễn đạt ý nghĩa rõ ràng nhất.

3.1 Các thì phổ biến với “eröffnen”

  • Hiện tại: “Ich eröffne die Versammlung.” (Tôi mở cuộc họp.)eröffnen
  • Quá khứ: “Ich eröffnete die Versammlung.” (Tôi đã mở cuộc họp.)
  • Tương lai: “Ich werde die Versammlung eröffnen.” (Tôi sẽ mở cuộc họp.)

4. Kết luận

“eröffnen” là một từ khá hữu dụng trong tiếng Đức với nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức. Hãy thực hành thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng thành thạo từ này!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM