Erschüttern là một từ tiếng Đức mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ này cũng như cách sử dụng nó trong các câu cụ thể. Hãy cùng khám phá!
Erschüttern: Định Nghĩa và Ý Nghĩa
Từ “erschüttern” trong tiếng Đức có nghĩa là “làm rung chuyển”, “làm chấn động”. Nó thường được dùng để diễn tả sự tác động mạnh mẽ đến cảm xúc của ai đó hoặc một sự kiện gây ra phản ứng mạnh mẽ. Chẳng hạn, một tin xấu có thể “chấn động” cộng đồng.
Các Nghĩa Thông Dụng của Erschüttern
- Erschüttern (động từ): Chấn động, làm cho ai đó cảm thấy hoang mang.
- Phong cách biểu đạt: Thường được sử dụng trong bối cảnh nghiêm trọng hoặc cảm xúc mãnh liệt.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Erschüttern
Từ “erschüttern” được phân loại là một động từ không tách rời trong tiếng Đức. Điều này có nghĩa là không thể chia tách nó khỏi các phần khác của câu mà không làm mất đi ý nghĩa căn bản.
Cách Chia Động Từ Erschüttern
- Ngôi thứ nhất số ít: ich erschüttere
- Ngôi thứ hai số ít: du erschütterst
- Ngôi thứ ba số ít: er/sie/es erschüttert
- Ngôi thứ nhất số nhiều: wir erschüttern
Ví Dụ Cụ Thể về Sử Dụng Erschüttern
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ “erschüttern” để minh họa cho nghĩa và cách sử dụng:
Câu ví dụ 1
“Die Nachrichten über das Erdbeben haben die ganze Stadt erschüttert.”
(Dịch: “Tin tức về trận động đất đã chấn động cả thành phố.”)
Câu ví dụ 2
“Die emotionale Rede des Politikers erschütterte die Zuhörer.”
(Dịch: “Bài phát biểu đầy cảm xúc của chính trị gia đã làm chấn động người nghe.”)
Câu ví dụ 3
“Erschüttern kann auch die Wahrheit über einen lange versteckten Skandal.”
(Dịch: “Sự thật về một vụ bê bối bị che giấu lâu dài cũng có thể làm chấn động.”)
Kết Luận
Qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về từ “erschüttern”, từ nghĩa, cấu trúc ngữ pháp đến cách sử dụng trong câu. Hi vọng bạn sẽ áp dụng được kiến thức này trong việc học tiếng Đức của mình!