Erst- là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

1. Erst- là gì?

Trong tiếng Đức, “erst-” là một tiền tố thường được sử dụng để chỉ thời gian, thường mang ý nghĩa “chỉ mới”, “mới chỉ” hoặc “đầu tiên”. Tiền tố này thường được thêm vào các động từ hoặc danh từ để tạo ra những từ mới mang ý nghĩa đặc biệt hơn. tiếng Đức

2. Cấu trúc ngữ pháp của “erst-“

Khi sử dụng “erst-“, tiền tố này thường đứng trước từ gốc của động từ hoặc danh từ. Ví dụ, trong cụm từ “erst einmal” có nghĩa là “mới chỉ một lần”, “erst” đã nhấn mạnh rằng hành động đó chỉ xảy ra một lần duy nhất cho đến thời điểm hiện tại.

2.1. Ví dụ về việc sử dụng “erst-” trong câu

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng “erst-“:

  • Ich habe erst angefangen zu lernen. (Tôi mới chỉ bắt đầu học.)
  • Er kommt erst um 5 Uhr. (Anh ấy mới chỉ đến lúc 5 giờ.)
  • Wir haben erst einen Film gesehen. (Chúng ta mới chỉ xem một bộ phim.)

3. Tại sao “erst-” quan trọng trong việc học tiếng Đức?

Hiểu rõ về tiền tố “erst-” giúp người học có thể diễn đạt ý nghĩa chính xác hơn về thời gian và số lượng hành động. Việc sử dụng đúng ngữ pháp sẽ nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về văn hóa Đức.

3.1. Một số lưu ý khi sử dụng “erst-“ tiếng Đức

Khi sử dụng “erst-“, cần chú ý đến ngữ cảnh của câu để tránh hiểu nhầm. Ví dụ, nếu nói “Ich habe erst 20 Euro.” có thể hiểu là “Tôi mới chỉ có 20 Euro”, nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến cách mà người khác hiểu về tình hình tài chính của bạn.

4. Kết luận

Tiền tố “erst-” là một phần không thể thiếu trong việc học tiếng Đức, giúp người học hiểu rõ hơn về ngữ âm cũng như cấu trúc ngữ pháp trong giao tiếp hàng ngày. Để nâng cao khả năng sử dụng, người học nên thường xuyên áp dụng và luyện tập với các ví dụ phong phú.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM