Giới Thiệu Về Erstatten
Erstatten là một từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “hoàn trả” hoặc “đền bù”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, pháp lý hoặc trong các tình huống liên quan đến việc trả lại hàng hóa, tiền bạc hoặc quyền lợi đã mất. Hiểu rõ về nghĩa và cách sử dụng của erstatten sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường liên quan đến tiếng Đức.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Erstatten
Cách Sử Dụng Erstatten Trong Câu
Cấu trúc ngữ pháp của erstatten có thể được phân tích như sau:
- Erstatten + đối tượng + cho ai đó
Ví dụ: “Ich erstatte die Kosten für das Ticket.” (Tôi hoàn trả chi phí cho vé.)
Ví Dụ Đặt Câu Với Erstatten
Các Câu Ví Dụ Thực Tế
- “Die Firma wird die Auslagen der Reise erstatten.” (Công ty sẽ hoàn trả chi phí đi lại.)
- “Kunden können die fehlenden Artikel erstatten.” (Khách hàng có thể hoàn trả các mặt hàng thiếu.)
- “Wenn Sie mit dem Produkt nicht zufrieden sind, können Sie es innerhalb von 30 Tagen erstatten.” (Nếu bạn không hài lòng với sản phẩm, bạn có thể hoàn trả trong vòng 30 ngày.)
Kết Luận
Tóm lại, erstatten là một từ quan trọng trong tiếng Đức, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính và thương mại. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong các tình huống thực tế.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”

🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/

🔹Email: [email protected]
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội