Erstaunen là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ về Erstaunen

Trong thế giới ngôn ngữ Đức, “Erstaunen” là một từ rất thú vị và đầy cảm xúc. Không chỉ mang ý nghĩa là “ngạc nhiên”, nó còn được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu khái niệm “Erstaunen”, cấu trúc ngữ pháp của nó, và cách đặt câu với từ này.

Erstaunen là gì?

“Erstaunen” là một danh từ trong tiếng Đức và được dịch ra là “sự ngạc nhiên” hoặc “sự kinh ngạc”. Nó thường được dùng để diễn tả cảm xúc khi gặp phải điều gì bất ngờ hoặc không mong đợi. Được sử dụng rộng rãi trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, “Erstaunen” có thể thể hiện sự vui mừng, tò mò hoặc thậm chí là sự ngạc nhiên tích cực.

Cấu trúc ngữ pháp của Erstaunen

Trong tiếng Đức, “Erstaunen” không chỉ là một từ đơn lẻ mà còn có qui tắc ngữ pháp riêng. Hãy cùng xem qua một số cấu trúc cơ bản:

1. Danh từ (Nomen)

“Erstaunen” là một danh từ và thường được dùng cùng với các động từ như “verursachen” (gây ra) hoặc “bringen” (mang lại). Ví dụ:

  • Das Erstaunen über die Neuigkeit war groß. (Sự ngạc nhiên về tin tức đó rất lớn.)

2. Động từ (Verb)

Dạng động từ của “Erstaunen” là “erstaunen”, có nghĩa là “làm ngạc nhiên”. Cấu trúc ngữ pháp của động từ này thường đi kèm với các kiểu câu như sau:

  • Die Nachricht erstaunt mich. (Tin tức làm tôi ngạc nhiên.)

3. Tính từ (Adjektiv)

Từ “erstaunlich” là tính từ tương ứng, mang nghĩa “ngạc nhiên”. Ví dụ:

  • Das ist eine erstaunliche Entdeckung. (Đó là một khám phá đáng ngạc nhiên.)

Đặt câu và lấy ví dụ về Erstaunen

Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cách sử dụng “Erstaunen” trong hoàn cảnh khác nhau:

Ví dụ 1

Nach der Präsentation war das Erstaunen des Publikums deutlich. (Sau buổi trình bày, sự ngạc nhiên của khán giả là rõ ràng.)

Ví dụ 2 học tiếng Đức

Die Magierin hat alle mit ihren Tricks erstaunt. (Nữ ảo thuật gia đã làm mọi người ngạc nhiên với những mẹo của mình.)

Ví dụ 3

Es war erstaunlich, wie schnell sie das Problem gelöst haben. (Thật ngạc nhiên là họ đã giải quyết vấn đề nhanh chóng như vậy.)

Kết luận

Như vậy, “Erstaunen” không chỉ là một từ đơn giản mà còn chứa đựng nhiều khía cạnh phong phú trong ngữ pháp và cách sử dụng. Việc làm quen với từ vựng này sẽ giúp bạn có thêm nhiều công cụ trong việc giao tiếp bằng tiếng Đức. Hãy thử áp dụng trong thực tế để cảm nhận rõ hơn nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM