Từ “erstaunlich” là một tính từ trong tiếng Đức mang ý nghĩa “đáng ngạc nhiên” hoặc “thật tuyệt vời”. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các tình huống nhằm thể hiện sự ngạc nhiên hoặc ấn tượng với một điều gì đó. Mời bạn cùng tìm hiểu sâu hơn về cấu trúc ngữ pháp của từ “erstaunlich” cũng như cách sử dụng nó trong câu!
Cấu trúc ngữ pháp của từ “erstaunlich”
Tính từ “erstaunlich” được hình thành từ gốc động từ “erstaunen”, có nghĩa là “làm ngạc nhiên”. Cấu trúc ngữ pháp được sử dụng như sau:
Đặc điểm ngữ pháp
- Giới từ đi kèm: “erstaunlich” thường không đi kèm với giới từ, nhưng nó có thể được sử dụng trong các câu có giới từ khác.
- Sự phối hợp: “erstaunlich” có thể kết hợp với các danh từ khác để tạo thành những cụm từ phong phú hơn, ví dụ: “erstaunliche Leistung” (thành tích đáng ngạc nhiên).
- Biến đổi hình thức: Khi dùng trong câu, tùy thuộc vào giống, số và cách dùng, “erstaunlich” có thể được biến đổi về hình thức như: “erstaunlichen” cho các dạng khác nhau trong ngữ pháp.
Cách sử dụng “erstaunlich” trong câu
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “erstaunlich” trong các câu khác nhau:
Ví dụ 1
Der neue Film ist wirklich erstaunlich.
(Dịch: Bộ phim mới thực sự rất đáng ngạc nhiên.)
Ví dụ 2
Es ist erstaunlich, wie schnell die Technologie sich entwickelt.
(Dịch: Thật đáng ngạc nhiên, công nghệ phát triển nhanh như thế nào.)
Ví dụ 3
Die Ergebnisse des Experiments waren erstaunlich.
(Dịch: Kết quả của thí nghiệm thật đáng ngạc nhiên.)
Kết luận
Từ “erstaunlich” không chỉ đơn thuần là một tính từ, mà còn là một từ ngữ thể hiện cảm xúc mạnh mẽ và sự ngạc nhiên. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này trong tiếng Đức sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Nếu bạn đang có dự định học tiếng Đức hoặc du học tại Đức, việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp là rất quan trọng.