Erstellen là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

Trong ngôn ngữ Đức, erstellen là một động từ rất phổ biến với nhiều ý nghĩa khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về từ “erstellen”, cấu trúc ngữ pháp của nó, và sẽ đưa ra một số ví dụ cụ thể để minh họa cách sử dụng.

1. Định Nghĩa và Ngữ Nghĩa của “Erstellen”

Erstellen nghĩa là “tạo ra”, “biên soạn” hoặc “lập kế hoạch”. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc tạo ra tài liệu cho đến lập kế hoạch dự án.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của “Erstellen”

Erstellen là một động từ có thể đi kèm với nhiều loại bổ ngữ khác nhau. Dưới đây là cấu trúc cơ bản của nó:

2.1. Cách chia động từ “erstellen”

Động từ “erstellen” thuộc về nhóm động từ mạnh và không có dạng phản thân. Khi chia động từ này trong các thì khác nhau, nó sẽ có dạng như sau:

  • Thì hiện tại: ich erstelle, du erstellst, er/sie/es erstellt, wir erstellen, ihr erstellt, sie/Sie erstellen
  • Thì quá khứ: ich erstellte, du erstelltest, er/sie/es erstellte, wir erstellten, ihr erstelltet, sie/Sie erstellten câu ví dụ với erstellen
  • Thì tương lai: ich werde erstellen, du wirst erstellen, er/sie/es wird erstellen, chúng ta sẽ tạo ra.

2.2. Cách sử dụng “erstellen” trong câu

Erstellen có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu và thường được theo sau bởi tân ngữ. Ví dụ: câu ví dụ với erstellen

  • Ich erstelle einen Bericht. (Tôi lập một báo cáo.)
  • Wir erstellen eine Präsentation für cuộc họp. (Chúng tôi tạo một bài thuyết trình cho cuộc họp.)

3. Ví Dụ Cụ Thể Về Cách Sử Dụng “Erstellen”

Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cho cách thức sử dụng “erstellen” trong ngữ cảnh thực tế:

  • Die Studenten erstellen ein Projekt für die Abschlussprüfung. (Các sinh viên tạo ra một dự án cho kỳ thi tốt nghiệp.)
  • Ich möchte ein neues Konto im System erstellen. (Tôi muốn tạo một tài khoản mới trong hệ thống.)
  • Wir haben einen Zeitplan für das nächste Quartal erstellt. (Chúng tôi đã lập kế hoạch cho quý tiếp theo.)

4. Kết Luận

Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về động từ erstellenerstellen trong tiếng Đức, cách chia động từ theo thì, cùng với những ví dụ minh họa cụ thể. Việc mastering động từ này sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức trong giao tiếp và viết lách tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM