Erstmal là gì? Tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và ví dụ cụ thể

Từ “erstmals” có nguồn gốc từ tiếng Đức, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các văn bản chính thức. Đây là một từ quan trọng giúp bạn diễn đạt thời điểm xảy ra một sự kiện lần đầu tiên.

1. Ý nghĩa và vai trò của “erstmals”

“Erstmals” có nghĩa là “lần đầu tiên”. Khi sử dụng từ này, bạn có thể chỉ rõ rằng một sự kiện hay hành động nào đó chưa từng xảy ra trước đó và giờ đây mới lần đầu được thực hiện. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như hội thảo, bài viết khoa học hay các tình huống giao tiếp hàng ngày.

1.1 Ví dụ trong đời sống hàng ngày

  • Ich habe das erstmal gesehen. (Tôi đã thấy điều này lần đầu tiên.)
  • Er fährt erstmal nach Deutschland. (Anh ấy lần đầu tiên sang Đức.)

2. Cấu trúc ngữ pháp của “erstmals”

Khi sử dụng “erstmals”, bạn cần chú ý đến cách kết hợp với các thành phần khác trong câu. “Erstmals” thường đứng trước động từ chính của câu, và nó có thể đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian hoặc địa điểm khác.

2.1 Cấu trúc cơ bản

Cấu trúc cơ bản khi diễn đạt với “erstmals” là: Chủ ngữ + Động từ + “erstmals” + Các thành phần khác.

2.2 Các ví dụ minh họaerstmals

  • Ich werde erstmals an diesem Wettbewerb teilnehmen. (Tôi sẽ tham gia cuộc thi này lần đầu tiên.) học tiếng Đức
  • Sie hat erstmals alleine das Haus verlassen. (Cô ấy đã rời khỏi nhà một mình lần đầu tiên.)

3. Ứng dụng trong học tiếng Đức

Với những ai đang học tiếng Đức, việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp là rất quan trọng. “Erstmals” không chỉ giúp bạn diễn đạt một ý nghĩa cụ thể, mà còn làm phong phú thêm vốn từ và khả năng giao tiếp của bạn.

3.1 Gợi ý học tập

Hãy thử sử dụng “erstmals” trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Việc làm này không chỉ giúp bạn nhớ lâu hơn mà còn cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn.

3.2 Một số ví dụ cho việc luyện tập

  • Khi bạn bắt đầu học tập ở trường đại học, bạn có thể nói: “Ich habe erstmals die Vorlesungen besucht.” (Tôi đã tham gia các bài giảng lần đầu tiên.)
  • Khi nói về chuyến du lịch, bạn có thể nói: “Ich habe erstmals Europa besucht.” (Tôi đã đến châu Âu lần đầu tiên.)

4. Kết luận

Từ “erstmals” là một từ vựng quan trọng trong tiếng Đức, giúp bạn diễn đạt việc xảy ra lần đầu của một sự kiện. Việc sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày và trong quá trình học tập sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều trong việc cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM