Trong tiếng Đức, từ “erteilen” là một động từ thú vị và rất thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá “erteilen” là gì, cấu trúc ngữ pháp của nó, cũng như cách đặt câu và lấy ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong thực tế.
Erteilen Là Gì?
Từ “erteilen” trong tiếng Đức có nghĩa là “cung cấp”, “đưa ra” hoặc “ban hành”. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn mô tả việc đưa ra một quyết định, chỉ thị hay một thông tin nào đó.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Erteilen
Khi sử dụng “erteilen”, cần chú ý đến cấu trúc ngữ pháp của động từ này. Dưới đây là một vài điểm quan trọng bạn cần nhớ:
1. Cách chia động từ
Động từ “erteilen” chia theo các thì khác nhau như sau:
- Hiện tại: ich erteile, du erteilst, er/sie/es erteilt
- Quá khứ: ich erteilte, du erteiltest, er/sie/es erteilte
- Phân từ II: erteilt
2. Câu khẳng định và phủ định
Đối với câu khẳng định, cấu trúc có thể là:
S + erteilen + O
Ví dụ:
Ich erteile einen Befehl. (Tôi ban hành một chỉ thị.)
Câu phủ định được tạo ra bằng cách thêm “nicht”.
Ich erteile keinen Befehl. (Tôi không ban hành bất kỳ chỉ thị nào.)
Cách Đặt Câu và Ví Dụ Về Erteilen
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng “erteilen” trong các tình huống khác nhau:
1. Ví dụ trong giáo dục
Trong bối cảnh giáo dục, bạn có thể nghe thấy câu:
Der Lehrer erteilt Unterricht. (Giáo viên cung cấp bài học.)
2. Ví dụ trong kinh doanh
Trong lĩnh vực kinh doanh, từ “erteilen” thường được dùng để chỉ việc ban hành quyết định:
Die Firma erteilt einen neuen Vertrag. (Công ty ban hành một hợp đồng mới.)
3. Ví dụ trong hành chính
Trong ngữ cảnh hành chính, bạn có thể thấy một câu như sau:
Die Behörde erteilt eine Genehmigung. (Cơ quan ban hành một giấy phép.)
Kết Luận
Như vậy, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về “erteilen”, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của nó trong tiếng Đức. Việc nắm bắt các động từ và cách sử dụng chúng là rất quan trọng cho quá trình học tập và giao tiếp hiệu quả trong tiếng Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
