Ertragen là gì? Khám Phá Ngữ Pháp và Ví Dụ Chi Tiết

Từ “ertragen” trong tiếng Đức là một từ quan trọng với nghĩa như “chịu đựng” hoặc “bao dung”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về ngữ pháp của từ này, cùng với một số ví dụ minh họa cụ thể.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của “Ertragen”

Cấu trúc ngữ pháp của “ertragen” có thể được phân tích như sau:

1. Định Nghĩa và Cách Sử Dụng

“Ertragen” là một động từ mạnh trong tiếng Đức, có nghĩa là “chịu đựng” một điều gì đó khó khăn. Nó đứng ở dạng nguyên thể và thường được chia theo các thì khác nhau như sau:

  • Ich ertrage (Tôi chịu đựng)
  • Du erträgst (Bạn chịu đựng)
  • Er/Sie/Es erträgt (Anh/Cô Nó chịu đựng)
  • Wir ertragen (Chúng tôi chịu đựng)
  • Ihr ertragt (Các bạn chịu đựng)
  • Sie ertragen (Họ chịu đựng)

2. Cách Chia Động Từ “Ertragen”

Khi chia động từ “ertragen” thành các thì, ta có thể tham khảo bảng dưới đây:

Thì Chia Động Từ
Hiện tại ich ertrage
Quá khứ ich ertrug
Phần II (Phân từ II) từ vựng tiếng Đức ertragen

Ví Dụ Về “Ertragen”

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “ertragen” trong câu:

1. Ví Dụ Trong Giao Tiếp Hằng Ngày

  • Ich ertrage den Lärm nicht mehr. (Tôi không thể chịu đựng tiếng ồn này nữa.)
  • Du musst dein Schicksal ertragen. (Bạn phải chịu đựng số phận của mình.)

2. Ví Dụ Tình Huống Cụ Thể

  • Er erträgt den Ärger mit Geduld. (Anh ấy chịu đựng sự khó chịu một cách kiên nhẫn.)
  • Wir haben den langen Weg zum Gipfel ertragen. (Chúng tôi đã chịu đựng con đường dài đến đỉnh.)

Kết Luận

Tóm lại, “ertragen” là một từ quan trọng trong tiếng Đức với nghĩa là “chịu đựng.” Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn sâu sắc hơn về ngữ pháp cùng với cách sử dụng từ này trong giao tiếp. Bạn có thể áp dụng những kiến thức này vào việc học tiếng Đức của mình một cách hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 ngữ pháp tiếng Đức
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM