1. Erträglich là gì?
Từ “erträglich” trong tiếng Đức có nghĩa là “chịu đựng được” hoặc “có thể chấp nhận được”. Nó thường được dùng để miêu tả một tình huống, cảm xúc hoặc điều kiện mà một người có thể sống với, mặc dù không hoàn toàn thoải mái hay lý tưởng. Erträglich tác động đến cảm nhận của chúng ta về nhiều mặt trong cuộc sống, từ giáo dục đến công việc.
2. Cấu trúc ngữ pháp của erträglich
Trong tiếng Đức, “erträglich” là một tính từ, vì vậy nó thường được dùng để mô tả danh từ. Cấu trúc chung khi sử dụng tính từ này là:
- Hình thức: Erträglich + danh từ
- Ví dụ: Erträglicher Schmerz (Cơn đau có thể chịu đựng được)
Khi đi kèm với động từ “sein” (to be), bạn sẽ có câu như sau:
- Cấu trúc: Subject + sein + erträglich
- Ví dụ: Die Situation ist erträglich. (Tình huống này là có thể chấp nhận được.)
3. Đặt câu và lấy ví dụ về erträglich
3.1. Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày
Dưới đây là một số câu ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “erträglich”:
- Das Wetter heute ist erträglich.
(Thời tiết hôm nay là có thể chịu đựng được.)
- Die Prüfung war erträglich. (Bài kiểm tra thì có thể chấp nhận được.)
- Die Nahrung hier ist erträglich. (Thức ăn ở đây thì có thể chịu đựng được.)
3.2. Ví dụ trong giáo dục
Nếu bạn đang theo học một khóa học tiếng Đức, bạn có thể nói:
- Der Unterricht ist manchmal erträglich. (Buổi học đôi khi có thể chịu đựng được.)
- Die Hausaufgaben sind erträglich. (Bài tập về nhà thì có thể chấp nhận được.)
Dùng từ “erträglich” giúp bạn diễn đạt cảm xúc của mình về những điều xảy ra xung quanh, từ đó tạo ra sự gắn kết ngữ nghĩa trong giao tiếp hàng ngày.