Từ “erwachsen” trong tiếng Đức mang ý nghĩa là “trưởng thành” hoặc “người lớn”. Đây là một tính từ mô tả trạng thái hoặc giai đoạn của sự phát triển tâm lý và sinh lý của con người. Trong tiếng Đức, từ này không chỉ dùng để chỉ độ tuổi mà còn chỉ sự trưởng thành về mặt nhận thức và cảm xúc.
Cấu trúc ngữ pháp của “erwachsen”
1. Vị trí trong câu
“Erwachsen” thường được dùng như một tính từ để mô tả trạng thái của một người. Ví dụ:
Ich bin erwachsen.
Câu này có nghĩa là “Tôi đã trưởng thành.” Ở đây, “erwachsen” được sử dụng để nêu lên trạng thái trưởng thành của chủ ngữ.
2. Sử dụng trong các cụm từ
Từ “erwachsen” cũng có thể được sử dụng trong các cụm từ khác, như:
Er ist ein erwachsener Mann.
Câu này có nghĩa là “Anh ấy là một người đàn ông trưởng thành.” Ở đây, “erwachsen” mô tả trạng thái của danh từ “Mann.”
Ví dụ về “erwachsen”
1. Ví dụ trong đời sống hàng ngày
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “erwachsen”:
Sie fühlen sich erwachsen, wenn sie die Freiheit haben, Entscheidungen zu treffen.
Ý nghĩa: “Họ cảm thấy trưởng thành khi họ có tự do để đưa ra quyết định.”
2. Một số câu ví dụ khác
Viele junge Leute glauben, dass sie erwachsen sind, sobald sie 18 Jahre alt werden.
Ý nghĩa: “Nhiều người trẻ tin rằng họ đã trưởng thành khi họ 18 tuổi.”
Es ist wichtig, erwachsen zu handeln, auch wenn es manchmal schwierig ist.
Ý nghĩa: “Thật quan trọng để hành động một cách trưởng thành, ngay cả khi điều đó đôi khi khó khăn.”
Kết luận
Từ “erwachsen” không chỉ mang ý nghĩa đơn giản về độ tuổi mà còn phản ánh sự trưởng thành trong cá tính và cảm xúc. Việc hiểu rõ về cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
