1. Giới Thiệu Về Từ “Erwarten”
Từ “erwarten” trong tiếng Đức mang nghĩa là “mong đợi” hoặc “kỳ vọng”. Nó thường được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả sự dự liệu hoặc hy vọng về một điều gì đó xảy ra trong tương lai.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Erwarten”
Cấu trúc ngữ pháp của từ “erwarten” thường đi kèm với một tân ngữ và có thể là một mệnh đề phụ. Dưới đây là cấu trúc cơ bản:
2.1. Công thức cơ bản
Đối với tình huống thông thường, cấu trúc là:
Subjekt + erwarten + dass + SVO (S + V + O)
Ví dụ: “Ich erwarte, dass du kommst.” (Tôi mong đợi rằng bạn sẽ đến.)
2.2. Cấu trúc với tân ngữ
Để sử dụng “erwarten” cùng với tân ngữ, người học có thể áp dụng như sau:
Subjekt + erwarten + (tân ngữ)
Ví dụ: “Wir erwarten die Ergebnisse.” (Chúng tôi mong chờ kết quả.)
3. Ví Dụ Về “Erwarten” Trong Ngữ Cảnh Thực Tế
3.1. Giao Tiếp Thông Thường
Khi trò chuyện với bạn bè hoặc đồng nghiệp:
“Ich habe erwartet, dass du heute hier bist.” (Tôi đã mong chờ rằng bạn sẽ ở đây hôm nay.)
3.2. Trong Công Việc
Trong một cuộc họp, bạn có thể nói:
“Die Firma erwartet eine positive Entwicklung im nächsten Jahr.” (Công ty mong đợi một sự phát triển tích cực trong năm tới.)
3.3. Trong Cuộc Sống Hàng Ngày
“Ich erwarte ein Paket.” (Tôi đang mong đợi một gói hàng.)
4. Những Lưu Ý Khi Sử Dụng “Erwarten”
Người học tiếng Đức cần lưu ý rằng “erwarten” có thể đi kèm với nhiều trạng từ hoặc tính từ để bổ nghĩa và làm rõ ngữ nghĩa.
5. Kết Luận
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ “erwarten”, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Hãy thường xuyên luyện tập để cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình nhé!