Trong tiếng Đức, “erwarten” là một động từ rất quan trọng, mang nghĩa “mong đợi” hoặc “kỳ vọng”. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa cũng như cấu trúc ngữ pháp của “erwarten”, đồng thời đưa ra một số ví dụ cụ thể để bạn dễ dàng hình dung cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Động Từ “erwarten”
1. Định Nghĩa
Động từ “erwarten” có nghĩa là mong đợi hoặc kỳ vọng một điều gì đó sẽ xảy ra. Nó thường được sử dụng với các danh từ chỉ người hoặc sự vật mà bạn đang mong chờ.
2. Cấu Trúc Sử Dụng
Cấu trúc cơ bản của động từ “erwarten” thường đi kèm với một tân ngữ. Cú pháp chung là:
Subject + erwarten + Object
3. Các Thì Của Động Từ
Để sử dụng “erwarten” một cách linh hoạt, bạn cần nắm rõ các thì cơ bản:
- Hiện tại: Ich erwarte (Tôi mong đợi)
- Quá khứ: Ich erwartete (Tôi đã mong đợi)
- Tương lai: Ich werde erwarten (Tôi sẽ mong đợi)
Ví Dụ Cụ Thể Về Sử Dụng “erwarten”
1. Ví Dụ Câu Nói
- Ich erwarte, dass er kommt. (Tôi mong đợi rằng anh ấy sẽ đến.)
- Wir erwarten gutes Wetter für kỳ nghỉ. (Chúng tôi mong đợi thời tiết đẹp cho kỳ nghỉ.)
- Die Firma erwartet eine Steigerung der Verkäufe im nächsten Jahr. (Công ty mong đợi một sự gia tăng doanh số trong năm tới.)
2. Sử Dụng Trong Giao Tiếp Hằng Ngày
Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng “erwarten” giúp bạn thể hiện rõ ràng kỳ vọng của mình về một sự việc nào đó. Ví dụ:
- Ich erwarte ein Telefon von dir. (Tôi mong đợi một cuộc gọi từ bạn.)
- Erwartest du, dass sie an der Party teilnehmen? (Bạn có mong đợi rằng cô ấy sẽ tham gia bữa tiệc không?)
Kết Luận
Như vậy, “erwarten” không chỉ đơn thuần là một động từ, mà còn là một phần cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Đức. Hiểu rõ cách sử dụng và các cấu trúc liên quan sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong sinh hoạt hằng ngày cũng như trong môi trường học tập.