I. Giới thiệu về từ “Erwartung”
Trong tiếng Đức, “Erwartung” mang nghĩa là “mong đợi” hoặc “kỳ vọng”. Đây là một từ phổ biến thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến các tình huống chuyên môn. Việc hiểu rõ nghĩa và cách dùng từ này sẽ giúp người học tiếng Đức giao tiếp hiệu quả hơn.
II. Cấu trúc ngữ pháp của “Erwartung”
Từ “Erwartung” có thể được phân loại vào danh từ (Nomen) trong tiếng Đức. Nên nhớ rằng danh từ trong tiếng Đức thường có giới tính, và “Erwartung” thuộc về giống cái (die Erwartung). Điều này có nghĩa là khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến cách chia động từ và giới từ phù hợp.
1. Giới tính và số nhiều
- Giới tính: die Erwartung (giống cái)
- Số nhiều: die Erwartungen
2. Cách chia động từ với “Erwartung”
Khi kết hợp với động từ, “Erwartung” có thể đi kèm với một số động từ như erwarten (mong đợi) để tạo thành các cụm từ hoặc câu có nghĩa rõ ràng.
III. Ví dụ về cách sử dụng “Erwartung”
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ “Erwartung” để bạn có thể hình dung rõ hơn:
1. Câu đơn giản
- Ich habe die Erwartung, dass das Wetter morgen schön sein wird. (Tôi có kỳ vọng rằng thời tiết ngày mai sẽ đẹp.)
2. Câu phức
- Die Erwartungen der Schüler an den Lehrer sind sehr hoch. (Kỳ vọng của học sinh đối với giáo viên rất cao.)
3. Câu hỏi
- Was sind deine Erwartungen für das neue Semester? (Kỳ vọng của bạn cho học kỳ mới là gì?)
IV. Kết luận
Từ “Erwartung” không chỉ đơn giản là một từ vựng mà còn mang theo những cảm xúc và tâm tư kỳ vọng của con người. Việc sử dụng chính xác từ này trong giao tiếp tiếng Đức sẽ giúp bạn tạo ra ấn tượng tốt trong mắt người đối diện.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
