Giới Thiệu Về Từ “Erwecken”
Trong tiếng Đức, “erwecken” có nghĩa là “đánh thức”, “khơi dậy” hoặc “gợi lên”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động khơi gợi, tạo ra hoặc làm cho một cảm xúc hay trạng thái nào đó xuất hiện trở lại. Đây là một trong những từ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày và cũng thường thấy trong văn học.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Erwecken
Cấu trúc ngữ pháp của từ “erwecken” thường đi kèm với một tân ngữ, vì vậy bạn sẽ thấy nó thường xuất hiện trong các câu có động từ này, như là:
Câu Khẳng Định
Ví dụ: Ich wecke meine Kinder jeden Morgen. (Tôi đánh thức các con của mình mỗi sáng.)
Câu Phủ Định
Ví dụ: Ich wecke meine Kinder nicht am Sonntag. (Tôi không đánh thức các con của mình vào Chủ Nhật.)
Câu Nghi Vấn
Ví dụ: Weckst du deine Kinder jeden Morgen? (Bạn có đánh thức các con của mình mỗi sáng không?)
Ví Dụ Về Cách Dùng “Erwecken”
Dưới đây là một số ví dụ khác giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng từ “erwecken” trong thực tế:
Ví Dụ 1
Dieses Lied weckt viele schöne Erinnerungen in mir. (Bài hát này gợi lên nhiều kỷ niệm đẹp trong tôi.)
Ví Dụ 2
Der Lehrer versucht, das Interesse der Schüler zu wecken. (Giáo viên cố gắng khơi dậy sự quan tâm của học sinh.)
Ví Dụ 3
Er weckte die Leidenschaft für die Musik in mir. (Anh ấy đã khơi dậy tình yêu âm nhạc trong tôi.)