Erwehrte Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc và Ví Dụ Của Erwehrte

Từ “erwehrte” là một từ quan trọng trong ngữ pháp tiếng Đức mà nhiều người học có thể chưa nắm rõ. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ “erwehrte” trong câu.

Erwehrte Là Gì?

Trong tiếng Đức, “erwehrte” là hình thức quá khứ của động từ “erwehren”, có nghĩa là “đề phòng” hoặc “ngăn chặn”. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống cần bảo vệ hoặc phòng ngừa một hành động nào đó xảy ra.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Erwehrte

Cấu trúc ngữ pháp của “erwehrte” rất đơn giản. Nó thường được sử dụng trong dạng quá khứ với chủ từ và tân ngữ. Cụ thể, khi sử dụng “erwehrte”, chúng ta cần lưu ý các yếu tố sau:

  • Chủ từ: ví dụ Người thực hiện hành động.
  • Tân ngữ: Đối tượng bị ảnh hưởng bởi hành động.
  • Thì quá khứ: “Erwehrte” là hình thức quá khứ đơn.

Ví dụ, cấu trúc câu có thể được tổ chức như sau: Chủ từ + erwehrte + tân ngữ.

Đặt Câu Và Ví Dụ Về Erwehrte

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng “erwehrte”:

Ví Dụ 1

Ich erwehrte die Angriffe. (Tôi đã ngăn chặn các cuộc tấn công.)

Ví Dụ 2

Er erwehrte sich gegen die Vorwürfe. (Anh ấy đã đề phòng các cáo buộc.)

Ví Dụ 3

Die Polizei erwehrte den Eindringlinge. ví dụ (Cảnh sát đã ngăn chặn kẻ xâm nhập.)

Kết Luận

Như vậy, “erwehrte” không chỉ là một từ ngữ thông thường trong tiếng Đức mà còn mang ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ và phòng ngừa. Nếu bạn đang học tiếng Đức, nắm vững cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM