Erweitern là gì? Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ về Erweitern

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá khái niệm “erweitern”, cấu trúc ngữ pháp của nó, cũng như cung cấp một số ví dụ để giúp bạn áp dụng từ này một cách dễ dàng hơn trong giao tiếp hàng ngày.

1. Khái niệm “Erweitern”

Erweitern là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “mở rộng” hoặc “mở rộng ra”. Động từ này thường được sử dụng khi nói đến việc tăng diện tích, quy mô hoặc phạm vi của một cái gì đó.

2. Cấu trúc ngữ pháp của “Erweitern”

Cấu trúc ngữ pháp của từ “erweitern” được sử dụng tương tự như các động từ khác trong tiếng Đức. Đây là một động từ nguyên thể và thường được chia theo thì, giống như các động từ khác.

2.1. Chia động từ “Erweitern”

Dưới đây là cách chia động từ “erweitern” ở một số thì chính: ví dụ về erweitern

  • Thì hiện tại: Ich erweitere (Tôi mở rộng)
  • Thì quá khứ: học tiếng Đức Ich erweiterte (Tôi đã mở rộng)
  • Thì tương lai: Ich werde erweitern (Tôi sẽ mở rộng)

2.2. Cấu trúc câu với “Erweitern”

Khi sử dụng “erweitern” trong câu, bạn cần chú ý đến vị trí của chủ ngữ, động từ và các phần khác trong câu. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

Ví dụ 1:

Wir erweitern das Projekt, um nóCó nhiều cơ hội mới.

(Chúng tôi mở rộng dự án để có nhiều cơ hội mới.)

Ví dụ 2:

Die Firma  tiếng Đứcerweitert ihren Markt in Asien.

(Công ty mở rộng thị trường của mình tại châu Á.)

3. Ứng dụng của “Erweitern” trong các ngữ cảnh khác nhau

Động từ “erweitern” không chỉ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh mà còn có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác như giáo dục, kỹ thuật, và nghiên cứu.

3.1. “Erweitern” trong Giáo dục

Trong giáo dục, “erweitern” thường đề cập đến việc mở rộng kiến thức hoặc cơ hội học tập. Ví dụ: “Chương trình học đã được mở rộng để bao gồm nhiều môn học mới.”

3.2. “Erweitern” trong Kỹ thuật

Trong lĩnh vực kỹ thuật, từ này có thể được sử dụng khi nói về việc tăng cường tính năng của một sản phẩm. Ví dụ: “Chúng tôi đã mở rộng khả năng của phần mềm để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.”

4. Kết luận

Hy vọng với những thông tin trên, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về “erweitern”, cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ cụ thể liên quan đến động từ này. Việc sử dụng đúng ngữ pháp và từ vựng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM