Giới Thiệu
Trong tiếng Đức, “erwidern” là một động từ quan trọng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của “erwidern”, cấu trúc ngữ pháp của nó, và những ví dụ cụ thể để bạn có thể áp dụng trong việc học tiếng Đức.
1. “Erwidern” Là Gì?
“Erwidern” có nghĩa là “trả lời” hoặc “phản hồi”. Đây là một động từ thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp nơi mà một câu hỏi hoặc một statement được đưa ra và người nghe cần phải đáp lại. Động từ này thường được kết hợp với các giới từ và danh từ khác để tạo thành nhiều cấu trúc câu khác nhau.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Erwidern”
2.1. Cách Chia Động Từ “Erwidern”
Như nhiều động từ trong tiếng Đức, “erwidern” cũng có những biến thể theo thì và ngôi:
- Ich erwidere (Tôi trả lời)
- Du erwiderst (Bạn trả lời)
- Er/sie/es erwidert (Anh ấy/cô ấy/trung tính trả lời)
- Wir/Sie erwidern (Chúng tôi/Quý vị trả lời)
2.2. Cấu Trúc Câu với “Erwidern”
Các cấu trúc câu đơn giản có thể được xây dựng bằng cách sử dụng “erwidern” theo cách sau:
- Ich erwidere auf die Frage. (Tôi trả lời câu hỏi.)
- Er erwidert mit einer Erklärung. (Anh ấy trả lời bằng một lời giải thích.)
3. Ví Dụ Về “Erwidern”
3.1. Ví Dụ Trong Giao Tiếp Hằng Ngày
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cụ thể về cách sử dụng “erwidern” trong các tình huống giao tiếp hàng ngày:
- Frage: Wie geht es dir? (Hỏi: Bạn khỏe không?)
- Antwort: Mir geht es gut, danke. (Trả lời: Tôi khỏe, cảm ơn.)
- Ich erwidere: Mir geht es auch gut. (Tôi trả lời: Tôi cũng khỏe.)
3.2. Ví Dụ trong Văn Phạm và Thư Tín
Khi giao tiếp trong văn phong trang trọng, “erwidern” cũng có thể được sử dụng:
- Sehr geehrte Damen und Herren, ich erwidere auf Ihre Anfrage bezüglich unseres Services. (Kính gửi quý bà quý ông, tôi trả lời yêu cầu của quý vị về dịch vụ của chúng tôi.)
4. Kết Luận
Chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu rõ về “erwidern”, từ ý nghĩa đến cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng qua các ví dụ phong phú. Hy vọng rằng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn trong việc học tiếng Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
