Giới thiệu về động từ “erzählen”
Trong tiếng Đức, “erzählen” là một động từ có nghĩa là “kể” hoặc “kể lại”. Chúng ta thường sử dụng “erzählen” khi muốn truyền đạt một câu chuyện, một trải nghiệm hay một thông tin nào đó cho người khác. Động từ này rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Cấu trúc ngữ pháp của “erzählen”
1. Cách chia động từ
Erzählen là một động từ nhóm mạnh, do vậy cấu trúc chia động từ của nó như sau:
- Nguyên thể: erzählen
- Hiện tại: ich erzähle, du erzählst, er/sie/es erzählt, wir erzählen, ihr erzählt, sie erzählen
- Quá khứ: ich erzählte, du erzähltest, er/sie/es erzählte, wir erzählten, ihr erzähltet, sie erzählten
- Phân từ II: erzählt
2. Cấu trúc câu với “erzählen”
Để sử dụng “erzählen” trong câu, chúng ta cần chú ý đến cấu trúc chung của câu, bao gồm chủ ngữ, động từ và bổ ngữ (nếu có).
Cấu trúc câu cơ bản:
Chủ ngữ + động từ + bổ ngữ.
3. Ví dụ câu sử dụng “erzählen”
Dưới đây là một số ví dụ để bạn dễ hình dung hơn:
- Ich erzähle dir eine Geschichte. (Tôi kể cho bạn một câu chuyện.)
- Kannst du mir erzählen, was passiert ist? (Bạn có thể kể cho tôi biết chuyện gì đã xảy ra không?)
- Wir erzählen den Kindern von unseren Abenteuern. (Chúng tôi kể cho các em nhỏ về những cuộc phiêu lưu của chúng tôi.)
- Er erzählte mir alles über sein neues Projekt. (Anh ấy đã kể cho tôi về dự án mới của anh ấy.)
Kết luận
Động từ “erzählen” là một phần không thể thiếu trong việc giao tiếp bằng tiếng Đức. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó trong các tình huống thực tế sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin bổ ích và thú vị về động từ này!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
