Es ermöglicht es là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Nó

Cụm từ “es ermöglicht es” trong tiếng Đức thường được dịch là “nó cho phép”. Cụm từ này không chỉ đơn thuần là một câu mà còn mang trong mình nhiều thông điệp, đoạn văn phong phú trong cách diễn đạt ý tưởng.

Cấu trúc ngữ pháp của “es ermöglicht es”

Các thành phần trong câu “es ermöglicht es” như sau:

  • Es: Chủ ngữ (nó) – đại diện cho một khái niệm trừu tượng.
  • ermöglicht: Động từ (cho phép) – ở dạng hiện tại.
  • es: Trạng ngữ bổ sung – viết ở đây để nhấn mạnh thêm hành động.

Câu cấu thành này có thể được diễn dịch trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tuy nhiên, cấu trúc chính thì như trên.

Đặt câu và lấy ví dụ về “es ermöglicht es”

Ví dụ 1: “Es ermöglicht es den Studenten, die Sprache schneller zu lernen.” (Nó cho phép sinh viên học ngôn ngữ nhanh hơn.)

Ví dụ 2: “Die neue Technologie ermöglicht es, Energie effizienter zu nutzen.” (Công nghệ mới cho phép sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.)

Khi sử dụng “es ermöglicht es”, người nói có thể gợi ý và khuyến khích hành động, tạo ra một ngữ cảnh tích cực xung quanh việc làm hoặc quyết định nào đó.

Tại sao học cụm từ này lại quan trọng trong việc học tiếng Đức?

Việc nắm vững các cụm từ và cấu trúc ngữ pháp là rất quan trọng trong quá trình học ngôn ngữ. Đặc biệt, “es ermöglicht es” không chỉ giúp bạn giao tiếp mà còn có thể cải thiện khả năng viết và diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng hơn trong tiếng Đức.

Kết luận cấu trúc ngữ pháp

Cụm từ “es ermöglicht es” đứng đó như một cánh cổng mở ra thế giới giao tiếp và tư duy bằng tiếng Đức. Hãy tận dụng nó để có thể diễn đạt suy nghĩ và ý tưởng một cách tự tin và hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM