1. Es ist zu erwähnen là gì?
Cụm từ “es ist zu erwähnen” trong tiếng Đức có nghĩa là “điều này cần phải được đề cập”. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh một điểm quan trọng mà người nói muốn truyền đạt, giúp người nghe chú ý hơn đến thông tin đó.
2. Cấu trúc ngữ pháp của “es ist zu erwähnen”
Cấu trúc ngữ pháp của cụm từ này bao gồm những phần sau:
- Es: Đại từ trung tính dùng để chỉ một sự vật hoặc ý tưởng không xác định.
- ist: Động từ “sein” (to be), chỉ trạng thái.
- zu: Giới từ chỉ mục đích hoặc hướng đến điều gì đó.
- erwähnen
: Động từ “đề cập” trong mức độ nguyên thể.
Tóm lại, cấu trúc này có thể hiểu đơn giản là một câu khẳng định nhấn mạnh rằng một thông tin quan trọng cần được nhắc đến.
3. Đặt câu và lấy ví dụ về “es ist zu erwähnen”
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng cụm từ này trong câu:
Ví dụ 1
Es ist zu erwähnen, dass die deutsche Sprache sehr wichtig für die internationale Kommunikation ist.
Dịch nghĩa: “Điều cần phải được đề cập là tiếng Đức rất quan trọng cho giao tiếp quốc tế.”
Ví dụ 2
Es ist zu erwähnen, dass die Stadt Berlin eine reiche Geschichte hat.
Dịch nghĩa: “Điều cần phải được đề cập là thành phố Berlin có một lịch sử phong phú.”
Ví dụ 3
Es ist zu erwähnen, dass viele Studenten nach Taiwan gehen, để học nghề và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.
Dịch nghĩa: “Điều cần phải được đề cập là nhiều sinh viên đi Đài Loan để học nghề và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.”
4. Kết luận
Việc sử dụng cụm từ “es ist zu erwähnen” trong tiếng Đức không chỉ giúp làm rõ ý kiến mà còn thể hiện sự chú trọng đến thông tin được đề cập. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc cũng như cách sử dụng cụm từ này một cách hiệu quả.