Etwas umgehen là gì? Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và ví dụ cụ thể

Trong ngôn ngữ Đức, “etwas umgehen” là một cụm động từ rất thông dụng, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ đưa bạn tìm hiểu chi tiết về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của “etwas umgehen” và cung cấp một số ví dụ thực tế để bạn có thể áp dụng ngay. ngữ pháp tiếng Đức

1. Etwas umgehen là gì?

Cụm từ “etwas umgehen” có nghĩa là “tránh điều gì đó” hay “làm ngơ điều gì”. Nó thường được sử dụng để nói về việc không xử lý một vấn đề hoặc tình huống nào đó, có thể do cảm giác không thoải mái, hoặc đơn giản là không muốn đối mặt.

2. Cấu trúc ngữ pháp của etwas umgehen cấu trúc ngữ pháp

2.1 Cấu trúc chung

Cụm từ “etwas umgehen” được cấu thành từ hai phần:

  • Etwas: Có nghĩa là “một cái gì đó”, thường dùng để chỉ đối tượng bạn đang nói đến.
  • Umgehen: Là động từ chính, nghĩa là “tránh” hoặc “đối phó”. Động từ này có thể được chia theo thì và ngôi khác nhau trong câu.

2.2 Cách sử dụng trong câu

Khi sử dụng “etwas umgehen”, bạn cần chú ý đến cách chia động từ dựa trên ngôi của chủ ngữ trong câu. Dưới đây là các cách thường gặp:

  • Ich umgehe etwas. (Tôi tránh một cái gì đó.)
  • Du umgehst etwas. (Bạn tránh một cái gì đó.)
  • Er/sie/es umgeht etwas. (Anh/cô ấy/nó tránh một cái gì đó.)
  • Wir umgehen etwas. (Chúng tôi tránh một cái gì đó.)
  • Ihr umgeht etwas. (Các bạn tránh một cái gì đó.)
  • Sie umgehen etwas. (Họ tránh một cái gì đó.)

3. Đặt câu và ví dụ về etwas umgehen

3.1 Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “etwas umgehen” trong giao tiếp:

  • „Ich versuche, das Thema Politik zu umgehen.“ (Tôi cố gắng tránh chủ đề chính trị.)
  • „Er geht immer um die Wahrheit herum.“ (Anh ấy luôn tránh né sự thật.)
  • „Wir umgehen die schwierige Situation.“ (Chúng tôi tránh tình huống khó khăn.)

3.2 Ví dụ trong ngữ cảnh học tập

Trong bối cảnh học tập, bạn có thể thấy “etwas umgehen” được sử dụng như sau:

  • „Wenn ich die Grammatik nicht verstehe, versuche ich, sie zu umgehen.“ (Nếu tôi không hiểu ngữ pháp, tôi cố gắng tránh nó.)
  • „Um die Fehler zu vermeiden, umgehe ich die komplizierte Aufgabe.“ (Để tránh sai lầm, tôi tránh nhiệm vụ phức tạp.)

4. Kết luận

Với những kiến thức mà chúng ta đã học về cụm từ “etwas umgehen”, hy vọng bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn trong việc sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng vào thực tế để cải thiện khả năng ngôn ngữ của bạn nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ngữ pháp tiếng Đức
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM