1. Khái niệm Experiment
Experiment là một từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “cuộc thí nghiệm” hay “thí nghiệm”. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, giáo dục và nghiên cứu. Các cuộc thí nghiệm nhằm mục đích kiểm tra giả thuyết, quan sát hiện tượng hoặc chứng minh một lý thuyết nào đó.
2. Cấu trúc ngữ pháp của Experiment
2.1. Danh từ (Noun)
Experiment được sử dụng chủ yếu như một danh từ. Cấu trúc cơ bản như sau:
Experiment + (on/with + đối tượng)
Ví dụ: “We conducted an experiment on the effects of light on plant growth.” (Chúng tôi đã tiến hành một cuộc thí nghiệm về tác động của ánh sáng lên sự phát triển của cây.)
2.2. Động từ (Verb)
Từ “experiment” cũng có thể được sử dụng như một động từ, có nghĩa là “thí nghiệm” hoặc “thử nghiệm”. Cấu trúc cơ bản như sau:
Subject + experiment + on/with + đối tượng
Ví dụ: “Researchers experiment with new teaching methods.” (Các nhà nghiên cứu thử nghiệm với các phương pháp giảng dạy mới.)
3. Đặt câu và ví dụ về Experiment
3.1. Ví dụ về danh từ
1. The chemistry experiment was a success. (Cuộc thí nghiệm hóa học đã thành công.)
2. His latest experiment aimed at improving battery life. (Cuộc thí nghiệm mới nhất của anh ấy nhằm cải thiện tuổi thọ của pin.)
3.2. Ví dụ về động từ
1. She decided to experiment with different flavors in her cooking. (Cô ấy quyết định thử nghiệm với các hương vị khác nhau trong nấu ăn.)
2. The team will experiment with several approaches to solve the problem. (Nhóm sẽ thử nghiệm với một số giải pháp để giải quyết vấn đề.)