1. Extrem là gì?
Từ “extrem” trong tiếng Đức được dịch sang tiếng Việt là “cực đoan” hoặc “vô cùng”. Đây là một tính từ thường được sử dụng để miêu tả trạng thái, tính chất của một cái gì đó với mức độ cao nhất hoặc khác thường. Chẳng hạn, khi một hiện tượng nào đó có tính chất đặc biệt vượt trội, ta có thể nói rằng nó là extrem.
2. Cấu trúc ngữ pháp của extrem
2.1 Cách dùng trong câu
Từ “extrem” được sử dụng để mô tả danh từ đi kèm. Nó thường đứng trước danh từ mà nó mô tả. Cấu trúc cơ bản như sau:
Extrem + danh từ
Ví dụ: Extrem wichtig (vô cùng quan trọng)
2.2 Cách kết hợp với các từ khác
Bên cạnh việc kết hợp với danh từ, “extrem” cũng có thể được dùng kết hợp với các trạng từ và động từ để tăng cường diễn đạt. Cấu trúc có thể là:
Động từ + extrem + trạng từ
Ví dụ: Er arbeitet extrem hart (Anh ấy làm việc cực kỳ chăm chỉ).
3. Ví dụ cụ thể với từ extrem
3.1 Ví dụ trong văn nói
Trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể sử dụng “extrem” trong các tình huống như:
- Das Wetter war extrem kalt. (Thời tiết hôm nay rất lạnh.)
- Sie hat extrem viel gelernt für die Prüfung. (Cô ấy đã học cực kỳ nhiều cho kỳ thi.)
3.2 Ví dụ trong văn viết
Trong các bài viết, bạn cũng có thể gặp các ví dụ như:
- Die extrem hohen Temperaturen im Sommer machen viele Menschen müde. (Nhiệt độ cực cao vào mùa hè khiến nhiều người cảm thấy mệt mỏi.)
- Extrem hohe Erwartungen können zu Stress führen. (Những kỳ vọng cực kỳ cao có thể dẫn đến căng thẳng.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
